Đọc nhanh: 耻辱 (sỉ nhục). Ý nghĩa là: sỉ nhục; điều sỉ nhục; ô danh; nỗi nhục; cực nhục; nhuốc; nhuốc nhơ; nhơ nhuốc; tủi nhục. Ví dụ : - 蒙受耻辱。 bị làm nhục.. - 我要换上代表耻辱的条纹打底裤 Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
Ý nghĩa của 耻辱 khi là Danh từ
✪ sỉ nhục; điều sỉ nhục; ô danh; nỗi nhục; cực nhục; nhuốc; nhuốc nhơ; nhơ nhuốc; tủi nhục
声誉上所受的损害;可耻的事情
- 蒙受 耻辱
- bị làm nhục.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耻辱
- 玷辱 门户
- bôi nhọ môn phái
- 忍辱 苟活
- nhẫn nhục sống cho qua ngày.
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 以 爱护公物 为荣 , 以 损坏 公物 为耻
- Lấy công tác bảo vê của công làm vinh, lấy tổn thất của công làm nhục.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
- 你 这样 胡说八道 是 对 我 的 侮辱 !
- Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!
- 屈节辱命
- mất tiết tháo.
- 可耻 的 下场
- kết cục nhục nhã
- 厚颜无耻
- mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.
- 她 脸上 露出 羞耻
- Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.
- 蒙受 耻辱
- bị làm nhục.
- 不要 承受 耻辱
- Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.
- 这是 一种 耻辱
- Đây là một loại sỉ nhục.
- 这是 一个 奇耻大辱
- Đây là một nỗi nhục lớn.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
- 那 是 一个 忘不掉 的 耻辱
- Đó là một nỗi nhục không thể quên được.
- 除非 你 喜欢 看着 我 受辱
- Trừ khi bạn thích nhìn thấy tôi bị làm nhục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耻辱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耻辱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耻›
辱›