耻辱 chǐrǔ

Từ hán việt: 【sỉ nhục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耻辱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sỉ nhục). Ý nghĩa là: sỉ nhục; điều sỉ nhục; ô danh; nỗi nhục; cực nhục; nhuốc; nhuốc nhơ; nhơ nhuốc; tủi nhục. Ví dụ : - 。 bị làm nhục.. - Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耻辱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耻辱 khi là Danh từ

sỉ nhục; điều sỉ nhục; ô danh; nỗi nhục; cực nhục; nhuốc; nhuốc nhơ; nhơ nhuốc; tủi nhục

声誉上所受的损害;可耻的事情

Ví dụ:
  • - 蒙受 méngshòu 耻辱 chǐrǔ

    - bị làm nhục.

  • - 我要 wǒyào 换上 huànshàng 代表 dàibiǎo 耻辱 chǐrǔ de 条纹 tiáowén 底裤 dǐkù

    - Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耻辱

  • - 玷辱 diànrǔ 门户 ménhù

    - bôi nhọ môn phái

  • - 忍辱 rěnrǔ 苟活 gǒuhuó

    - nhẫn nhục sống cho qua ngày.

  • - 他们 tāmen bèi 羞辱 xiūrǔ dào 忍无可忍 rěnwúkěrěn de 地步 dìbù

    - Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.

  • - 含垢忍辱 hángòurěnrǔ

    - nhẫn nhục chịu khổ

  • - 爱护公物 àihùgōngwù 为荣 wèiróng 损坏 sǔnhuài 公物 gōngwù 为耻 wèichǐ

    - Lấy công tác bảo vê của công làm vinh, lấy tổn thất của công làm nhục.

  • - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • - 保守 bǎoshǒu 秘密 mìmì 为荣 wèiróng 泄露秘密 xièlòumìmì 为耻 wèichǐ

    - lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái

  • - 荒淫无耻 huāngyínwúchǐ

    - hoang dâm vô sỉ

  • - 这样 zhèyàng 胡说八道 húshuōbādào shì duì de 侮辱 wǔrǔ

    - Những lời lẽ bậy bạ của cậu là sự sỉ nhục đối với tôi!

  • - 屈节辱命 qūjiérǔmìng

    - mất tiết tháo.

  • - 可耻 kěchǐ de 下场 xiàchǎng

    - kết cục nhục nhã

  • - 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.

  • - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 羞耻 xiūchǐ

    - Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.

  • - 蒙受 méngshòu 耻辱 chǐrǔ

    - bị làm nhục.

  • - 不要 búyào 承受 chéngshòu 耻辱 chǐrǔ

    - Đừng chịu đựng sự sỉ nhục.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 耻辱 chǐrǔ

    - Đây là một loại sỉ nhục.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 奇耻大辱 qíchǐdàrǔ

    - Đây là một nỗi nhục lớn.

  • - 我要 wǒyào 换上 huànshàng 代表 dàibiǎo 耻辱 chǐrǔ de 条纹 tiáowén 底裤 dǐkù

    - Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.

  • - shì 一个 yígè 忘不掉 wàngbùdiào de 耻辱 chǐrǔ

    - Đó là một nỗi nhục không thể quên được.

  • - 除非 chúfēi 喜欢 xǐhuan 看着 kànzhe 受辱 shòurǔ

    - Trừ khi bạn thích nhìn thấy tôi bị làm nhục.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耻辱

Hình ảnh minh họa cho từ 耻辱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耻辱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Sỉ
    • Nét bút:一丨丨一一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYLM (尸十卜中一)
    • Bảng mã:U+803B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǔ , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MVDI (一女木戈)
    • Bảng mã:U+8FB1
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa