Đọc nhanh: 荣幸 (vinh hạnh). Ý nghĩa là: vinh hạnh; hân hạnh; vinh dự, niềm vinh hạnh. Ví dụ : - 认识你,我感到非常荣幸。 Quen biết bạn, tôi thấy rất vinh dự.. - 很荣幸能参加你的婚礼。 Rất vinh dự được tham dự hôn lễ của bạn.. - 能为大家服务,我很荣幸。 Có thể phục vụ mọi người, tôi rất vinh hạnh.
Ý nghĩa của 荣幸 khi là Tính từ
✪ vinh hạnh; hân hạnh; vinh dự
光荣而幸运
- 认识 你 , 我 感到 非常 荣幸
- Quen biết bạn, tôi thấy rất vinh dự.
- 很 荣幸 能 参加 你 的 婚礼
- Rất vinh dự được tham dự hôn lễ của bạn.
- 能为 大家 服务 , 我 很 荣幸
- Có thể phục vụ mọi người, tôi rất vinh hạnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 荣幸 khi là Danh từ
✪ niềm vinh hạnh
幸运
- 和 你 合作 是 我 的 荣幸
- Hợp tác với bạn là niềm vinh dự của tôi.
- 成为 你 朋友 是 我 的 荣幸
- Trở thành bạn của bạn là vinh hạnh của tôi.
- 能够 帮助 你 是 我 的 荣幸
- Có thể giúp bạn là niềm vinh dự của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 荣幸 với từ khác
✪ 荣幸 vs 光荣
✪ 荣幸 vs 幸运
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣幸
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
- 光荣 之 家
- gia đình vẻ vang
- 卖国求荣
- bán nước cầu vinh.
- 光荣榜
- bảng danh dự
- 他 姓荣
- Anh ấy họ Vinh.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 无上光荣
- không gì vẻ vang hơn.
- 光荣牺牲
- hi sinh vẻ vang
- 虚荣 无法 带来 幸福
- Hư vinh không thể mang lại hạnh phúc.
- 和 你 合作 是 我 的 荣幸
- Hợp tác với bạn là niềm vinh dự của tôi.
- 认识 你 , 我 感到 非常 荣幸
- Quen biết bạn, tôi thấy rất vinh dự.
- 能够 帮助 你 是 我 的 荣幸
- Có thể giúp bạn là niềm vinh dự của tôi.
- 我 很 荣幸 代表 叁加 这个 宴会 的 来宾 致谢辞
- Tôi rất vinh dự được đại diện cho khách mời tham dự buổi tiệc này của Samjia để gửi lời cảm ơn.
- 我 认为 能 向 各位 贵宾 演讲 十分 荣幸
- Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.
- 成为 你 朋友 是 我 的 荣幸
- Trở thành bạn của bạn là vinh hạnh của tôi.
- 能为 大家 服务 , 我 很 荣幸
- Có thể phục vụ mọi người, tôi rất vinh hạnh.
- 很 荣幸 能 参加 你 的 婚礼
- Rất vinh dự được tham dự hôn lễ của bạn.
- 她 的 幸运 在于 她 的 努力
- Cô ấy có vận may nhờ sự cố gắng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荣幸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荣幸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幸›
荣›