羞耻 xiūchǐ

Từ hán việt: 【tu sỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "羞耻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tu sỉ). Ý nghĩa là: nhục nhã; xấu hổ; không còn thể diện; không còn mặt mũi. Ví dụ : - 。 Anh ấy cảm thấy cực kỳ xấu hổ.. - 。 Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.. - 。 Cảm giác xấu hổ khiến anh ấy cúi đầu.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 羞耻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 羞耻 khi là Tính từ

nhục nhã; xấu hổ; không còn thể diện; không còn mặt mũi

不光彩;不体面

Ví dụ:
  • - 感到 gǎndào 极度 jídù 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy cực kỳ xấu hổ.

  • - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 羞耻 xiūchǐ

    - Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.

  • - 羞耻感 xiūchǐgǎn ràng 低头 dītóu

    - Cảm giác xấu hổ khiến anh ấy cúi đầu.

  • - duì 错误 cuòwù 感到 gǎndào 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy xấu hổ về lỗi lầm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 羞耻

Chủ ngữ + 感到/ 觉得/ 不知/ 知道 + (Phó từ) + 羞耻

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy rất nhục nhã.

  • - 觉得 juéde 有些 yǒuxiē 羞耻 xiūchǐ

    - Cô ấy cảm thấy hơi xấu hổ.

令 + Danh từ/ Đại từ + 羞耻

làm ai xấu hổ

Ví dụ:
  • - 这件 zhèjiàn 事令 shìlìng 感到 gǎndào 羞耻 xiūchǐ

    - Việc này khiến tôi cảm thấy xấu hổ.

  • - 公开 gōngkāi de 丑闻 chǒuwén lìng 他们 tāmen 羞耻 xiūchǐ

    - Tin xấu công khai khiến họ nhục nhã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞耻

  • - 爱护公物 àihùgōngwù 为荣 wèiróng 损坏 sǔnhuài 公物 gōngwù 为耻 wèichǐ

    - Lấy công tác bảo vê của công làm vinh, lấy tổn thất của công làm nhục.

  • - 小时候 xiǎoshíhou hěn 害羞 hàixiū

    - Tôi lúc bé rất ngại ngùng.

  • - hěn 害羞 hàixiū

    - Anh ấy rất mắc cỡ.

  • - 含羞 hánxiū ér

    - xấu hổ bỏ đi

  • - 害羞 hàixiū 笑了笑 xiàolexiào

    - Cô ấy cười ngượng ngùng.

  • - 保守 bǎoshǒu 秘密 mìmì 为荣 wèiróng 泄露秘密 xièlòumìmì 为耻 wèichǐ

    - lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái

  • - 荒淫无耻 huāngyínwúchǐ

    - hoang dâm vô sỉ

  • - 可耻 kěchǐ de 下场 xiàchǎng

    - kết cục nhục nhã

  • - 羞恶之心 xiūwùzhīxīn

    - lòng xấu hổ và căm giận

  • - 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū 羞耻 xiūchǐ

    - Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.

  • - 蒙受 méngshòu 耻辱 chǐrǔ

    - bị làm nhục.

  • - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi 真让人 zhēnràngrén xiū

    - Loại hành vi này thật khiến người ta cảm thấy nhục nhã.

  • - 觉得 juéde 有些 yǒuxiē 羞耻 xiūchǐ

    - Cô ấy cảm thấy hơi xấu hổ.

  • - 感到 gǎndào 极度 jídù 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy cực kỳ xấu hổ.

  • - 羞耻感 xiūchǐgǎn ràng 低头 dītóu

    - Cảm giác xấu hổ khiến anh ấy cúi đầu.

  • - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy rất nhục nhã.

  • - duì 错误 cuòwù 感到 gǎndào 羞耻 xiūchǐ

    - Anh ấy cảm thấy xấu hổ về lỗi lầm.

  • - 这件 zhèjiàn 事令 shìlìng 感到 gǎndào 羞耻 xiūchǐ

    - Việc này khiến tôi cảm thấy xấu hổ.

  • - 公开 gōngkāi de 丑闻 chǒuwén lìng 他们 tāmen 羞耻 xiūchǐ

    - Tin xấu công khai khiến họ nhục nhã.

  • - de 颐颊 yíjiá yīn 害羞 hàixiū ér 泛红 fànhóng

    - Má của cô ấy đỏ lên vì xấu hổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 羞耻

Hình ảnh minh họa cho từ 羞耻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羞耻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Sỉ
    • Nét bút:一丨丨一一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJYLM (尸十卜中一)
    • Bảng mã:U+803B
    • Tần suất sử dụng:Cao