shì

Từ hán việt: 【thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thị). Ý nghĩa là: chao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chao

食品,把黄豆或黑豆泡透蒸熟或煮熟,经过发酵而成有咸淡两种,都可放在菜里调味,淡豆豉也入药Xem: 见〖豆豉〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 豉

Hình ảnh minh họa cho từ 豉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTJE (一廿十水)
    • Bảng mã:U+8C49
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp