Đọc nhanh: 老掉牙 (lão điệu nha). Ý nghĩa là: già cỗi; cũ rích; lỗi thời; cổ xưa; không hợp thời. Ví dụ : - 假使亚当重返人间,他会懂得的恐怕只有那些老掉牙的笑话了。 Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.. - 那电影的情节是老掉牙的。 Cốt truyện của bộ phim đó quá cũ rồi.
Ý nghĩa của 老掉牙 khi là Tính từ
✪ già cỗi; cũ rích; lỗi thời; cổ xưa; không hợp thời
形容事物、言论等陈旧过时
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
- 那 电影 的 情节 是 老掉牙 的
- Cốt truyện của bộ phim đó quá cũ rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老掉牙
- 太 老伯
- bác cả
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 笑掉大牙
- cười sặc sụa; cười nhăn răng
- 他 需要 拔掉 两颗 牙齿
- Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.
- 老师 会 说 西班牙语
- Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.
- 我 的 牙 磕 掉 了 一颗
- Răng của tôi bị sứt mất một cái.
- 老鼠 有着 锋利 的 牙齿
- Con chuột có hàm răng sắc nhọn.
- 他们 成功 端掉 了 老鼠 窝
- Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.
- 这 只 老虎 的 牙齿 非常 锋利
- Răng của con hổ này rất sắc.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 我们 计划 拆掉 这座 老房子
- Chúng tôi dự định phá dỡ ngôi nhà cũ này.
- 老虎 逃出 了 动物园 张牙舞爪 乱窜 了 几小时
- Con hổ đã thoát khỏi sở thú, nó cắn răng, vung móng và hoảng loạn chạy lung tung trong vài giờ.
- 听 着 老 贫农 的 忆苦 报告 , 她 眼泪 噗噜噜 地 往下掉
- nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.
- 您 老人家 的 牙口 还好 吧
- răng lợi cụ còn tốt chứ ạ?
- 假使 亚当 重返 人间 , 他会 懂得 的 恐怕 只有 那些 老掉牙 的 笑话 了
- Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.
- 那 电影 的 情节 是 老掉牙 的
- Cốt truyện của bộ phim đó quá cũ rồi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老掉牙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老掉牙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掉›
牙›
老›