Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
牙
yá
Nha
Bộ
Răng
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 牙 (Nha)
牙
Yá|Yà
Nha
牚
Chēng|Chèng
Sanh