Đọc nhanh: 嘴里牙多 (chuỷ lí nha đa). Ý nghĩa là: biết nói chuyện; biết ăn nói.
Ý nghĩa của 嘴里牙多 khi là Thành ngữ
✪ biết nói chuyện; biết ăn nói
谑语,指会说话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴里牙多
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 这里 有 很多 豆粒 儿
- Ở đây có rất nhiều hạt đậu.
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 森林 里 有 很多 树木
- Trong rừng có rất nhiều cây cối.
- 森林 里 有 多种 树
- Trong rừng rậm có nhiều loại cây.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 公司 里 的 抱怨 越来越 多
- Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty
- 箱子 里 有 很多 金子
- Trong rương có rất nhiều vàng.
- 院子 里 有 很多 虫子
- Trong sân có rất nhiều côn trùng.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 他 爱 多嘴 , 好 招事
- nó lắm mồm, thích gây sự.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 别 多嘴 , 别 好心 办 坏事 , 安静 苟住
- Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng
- 药房 里 有 很多 药品
- Trong hiệu thuốc có rất nhiều thuốc.
- 药店 里 有 很 多种 药
- Trong hiệu thuốc có rất nhiều loại thuốc.
- 他 的 嘴 老 不 闲着 , 嗑 真多
- miệng anh ấy không khi nào ngớt chuyện, thật lắm lời.
- 你别 在 这里 多嘴
- Đừng có nói nhiều ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嘴里牙多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘴里牙多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
多›
牙›
里›