Đọc nhanh: 钢丝牙刷 (cương ty nha xoát). Ý nghĩa là: bàn chải đồng.
Ý nghĩa của 钢丝牙刷 khi là Danh từ
✪ bàn chải đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢丝牙刷
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 我们 家 每人 有 一把 牙刷
- Mỗi người trong gia đình tôi đều có một cái bàn chải.
- 电动牙刷 刷牙 怎么样 ?
- Bàn chải điện đánh răng như thế nào?
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 别忘了 刷牙 和 漱口
- Đừng quên đánh răng và súc miệng.
- 我 的 牙刷 颜色 很 亮
- Bàn chải của tôi màu rất nổi.
- 我先 刷牙 , 再 洗脸
- Tôi đánh răng trước rồi rửa mặt.
- 我 想 买 牙刷 和 牙膏
- Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.
- 我 每天 早晚 都 刷牙
- Tôi đánh răng mỗi sáng và tối.
- 这 款 牙刷 在 做 活动
- Loại bàn chải này đang khuyến mãi.
- 刷牙 可以 防止 蛀牙
- Đánh răng có thể ngăn ngừa sâu răng.
- 孩子 们 上床 前要 刷牙
- Trẻ em phải đánh răng trước khi lên giường.
- 他 带 了 四 把 牙刷 去 旅行
- Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 昨天 我 已经 去 钢牙 了
- hôm qua tôi đã đi niềng răng rồi
- 杂技演员 表演 走钢丝 , 观众 都 替 他 捏一把汗
- diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钢丝牙刷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钢丝牙刷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
刷›
牙›
钢›