Đọc nhanh: 翻书 (phiên thư). Ý nghĩa là: phơi; xới lên phơi。在陽光下翻動物體使吸收光和熱。 翻曬糧食 phơi lương thực 翻曬被褥 phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.. Ví dụ : - 有些人翻脸如翻书,态度忽冷忽热,反覆无常。 Có người lật mặt như một quyển sách, thái độ thì lúc nóng lúc lạnh, hay thay đổi.
Ý nghĩa của 翻书 khi là Động từ
✪ phơi; xới lên phơi。在陽光下翻動物體使吸收光和熱。 翻曬糧食 phơi lương thực 翻曬被褥 phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.
- 有些 人 翻脸 如 翻书 , 态度 忽冷忽热 , 反覆无常
- Có người lật mặt như một quyển sách, thái độ thì lúc nóng lúc lạnh, hay thay đổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻书
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 包书皮
- bọc bìa.
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 请 你 把 书 翻到 正面 看
- Bạn vui lòng lật sách ra mặt trước để xem.
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 这 本书 翻译 得 很 好
- Quyển sách này được dịch rất hay.
- 有些 人 翻脸 如 翻书 , 态度 忽冷忽热 , 反覆无常
- Có người lật mặt như một quyển sách, thái độ thì lúc nóng lúc lạnh, hay thay đổi.
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 这 本书 我 没 细看 , 只 大概 其翻 了 翻
- quyển sách này tôi chưa xem kỹ, chỉ lật sơ qua.
- 我 把 书 反过来 翻开
- Tôi lật ngược sách lại.
- 我 在 网上 买 书
- Tôi mua sách trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
翻›