Đọc nhanh: 考校 (khảo hiệu). Ý nghĩa là: sát hạch; khảo hạch; kiểm tra đánh giá。考查審核。 定期考核。 sát hạch định kỳ. 考核干部。 sát hạch cán bộ..
Ý nghĩa của 考校 khi là Động từ
✪ sát hạch; khảo hạch; kiểm tra đánh giá。考查審核。 定期考核。 sát hạch định kỳ. 考核干部。 sát hạch cán bộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考校
- 斯考 特 的 事
- Toàn bộ bộ phim truyền hình Scott?
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 饥饿 让 他 无法 思考
- Đói bụng khiến anh ta không thể suy nghĩ.
- 他 思考 良久 乃 明白
- Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.
- 学校 布 考试 的 安排
- Trường học công bố kế hoạch thi cử.
- 校长 亲临 考场 主考
- Hiệu trưởng đến giám sát kỳ thi.
- 投考 高等学校
- dự thi vào trường cao đẳng.
- 姐姐 般校 准备 考试
- Chị tôi quay lại trường chuẩn bị thi cử.
- 我 打算 报考 专科学校
- Tôi dự định thi vào trường dạy nghề.
- 学校 制定 了 新 的 考试 规则
- Trường học đã đưa ra quy tắc thi mới.
- 他卯 劲 的 读书 , 只 为了 考所好 学校
- Anh ấy học tập chăm chỉ chỉ để thi vào một trường tốt.
- 考试 一 结束 我 就 到 校园 里 散散步 松弛 一下 紧张 的 神经
- Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi đã đi dạo trong khuôn viên trường để thư giãn đầu óc.
- 学校 继续 严格 考试 规定
- Trường học tiếp tục thắt chặt quy định thi cử.
- 我考 了 全校 第二名
- Tôi thi được hạng nhì toàn trường.
- 学校 的 考试制度 很 严格
- Quy chế thi của trường rất nghiêm ngặt.
- 学校 公布 了 考试 时间
- Trường học đã công bố thời gian thi.
- 学校 推迟 了 考试 日期
- Trường học đã hoãn ngày thi.
- 学校 接收 新生
- Trường học tiếp nhận sinh viên mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考校
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考校 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm校›
考›