Đọc nhanh: 纪念品 (kỷ niệm phẩm). Ý nghĩa là: vật kỷ niệm; vật lưu niệm; đồ kỷ niệm; đồ lưu niệm. Ví dụ : - 珍贵的纪念品。 Vật kỷ niệm quý giá. - 秀水街上的中国纪念品很多,还可以侃价儿,非常便宜。 Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.. - 爸爸和妈妈给我买了很多的纪念品。 Bố mẹ tôi đã mua cho tôi rất nhiều đồ lưu niệm.
Ý nghĩa của 纪念品 khi là Danh từ
✪ vật kỷ niệm; vật lưu niệm; đồ kỷ niệm; đồ lưu niệm
表示纪念的物品
- 珍贵 的 纪念品
- Vật kỷ niệm quý giá
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
- 爸爸 和 妈妈 给 我 买 了 很多 的 纪念品
- Bố mẹ tôi đã mua cho tôi rất nhiều đồ lưu niệm.
- 请 接受 这个 小 礼物 作为 纪念品
- Xin hãy nhận món quà nhỏ này như một món quà lưu niệm.
- 记得 给 我 从 纪念品 商店 买 些 东西
- Nhớ mua cho tôi thứ gì đó ở cửa hàng lưu niệm nhé.
- 这些 傲人 的 成果 是 最好 的 纪念品
- Những thành tích đáng tự hào này chính là món quà lưu niệm tuyệt vời nhất.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪念品
- 这枪 是 越战 纪念碑 的 复刻版
- Các chuôi là một bản sao của Đài tưởng niệm Chiến tranh Việt Nam.
- 这些 傲人 的 成果 是 最好 的 纪念品
- Những thành tích đáng tự hào này chính là món quà lưu niệm tuyệt vời nhất.
- 临别 纪念
- kỉ niệm lúc chia tay.
- 珍贵 的 纪念品
- Vật kỷ niệm quý giá
- 高耸 的 纪念碑
- bia kỷ niệm cao ngất
- 端午节 是 纪念 屈原 的 节日
- Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tưởng nhớ Khuất Nguyên.
- 他存 了 纪念品
- Anh ấy lưu giữ vật kỉ niệm.
- 人民英雄纪念碑
- Bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.
- 这 本书 做 纪念品
- Cuốn sách này được dùng làm quà lưu niệm.
- 人民英雄纪念碑
- Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 这个 战场 被 视为 圣地 以 纪念 战死 在 这里 的 战士
- Chiến trường này được coi là đất thánh để tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh trong trận đánh ở đây.
- 雄伟 、 庄严 的 人民英雄纪念碑
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm.
- 我们 在 纪念册 上 签 了 名
- Chúng tôi đã ký tên vào cuốn sổ kỷ niệm.
- 他 送 我 一枚 纪念币
- Anh ấy tặng tôi một đồng xu kỷ niệm.
- 记得 给 我 从 纪念品 商店 买 些 东西
- Nhớ mua cho tôi thứ gì đó ở cửa hàng lưu niệm nhé.
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
- 爸爸 和 妈妈 给 我 买 了 很多 的 纪念品
- Bố mẹ tôi đã mua cho tôi rất nhiều đồ lưu niệm.
- 他 失落 了 珍贵 的 纪念品
- Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.
- 请 接受 这个 小 礼物 作为 纪念品
- Xin hãy nhận món quà nhỏ này như một món quà lưu niệm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纪念品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纪念品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
念›
纪›