- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
- Pinyin:
Kǎn
- Âm hán việt:
Khản
- Nét bút:ノ丨丨フ一ノ丨フ
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰亻⿱口川
- Thương hiệt:ORHU (人口竹山)
- Bảng mã:U+4F83
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 侃
Ý nghĩa của từ 侃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 侃 (Khản). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨丨フ一ノ丨フ). Ý nghĩa là: cứng thẳng, § Xem “khản khản” 侃侃. Từ ghép với 侃 : 侃侃而談 Ăn nói đĩnh đạc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cứng thẳng, như khản khản nhi đàm 侃侃而談 cứng cỏi mà nói.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 侃侃khản khản [kănkăn] Thẳng, ngay thẳng, đĩnh đạc
Từ điển trích dẫn