Đọc nhanh: 工作产品 (công tá sản phẩm). Ý nghĩa là: work product Sản phẩm công việc.
Ý nghĩa của 工作产品 khi là Danh từ
✪ work product Sản phẩm công việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作产品
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 常常 熬夜 , 过度 学习 与 工作 可以 产生 错觉
- Thường xuyên thức khuya, học tập và làm việc quá sức có thể sinh ra ảo giác
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 她 擅长 制作 工艺品
- Cô ấy giỏi làm đồ thủ công mỹ nghệ.
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 她 教授 大家 制作 手工艺品
- Cô ấy dạy mọi người cách làm đồ thủ công
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 我 最近 在 学校 学习 怎么 制作 工艺品
- gần đây tôi đã học cách làm đồ thủ công ở trường.
- 工厂 每天 生产 新 产品
- Nhà máy sản xuất sản phẩm mới mỗi ngày.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 工厂 的 生产 作业
- Hoạt động sản xuất của công xưởng.
- 烹调 工具 产品
- Sản phẩm dụng cụ nấu ăn
- 轻工业 产品 日益 增多
- sản phẩm công nghiệp nhẹ ngày càng nhiều.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 生产队 工作 忙
- Đội sản xuất bận rộn.
- 厂长 挂帅 抓 产品质量 工作
- xưởng trưởng nắm giữ công việc chất lượng của sản phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工作产品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工作产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
作›
品›
工›