Đọc nhanh: 纪律 (kỷ luật). Ý nghĩa là: kỷ luật. Ví dụ : - 学生必须遵守学校纪律。 Học sinh phải tuân thủ kỷ luật của trường.. - 军队的纪律非常严格。 Kỷ luật của quân đội rất nghiêm ngặt.. - 他因为违反纪律而被处分。 Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm kỷ luật.
Ý nghĩa của 纪律 khi là Danh từ
✪ kỷ luật
集体生活中每个成员必须遵守的行为准则
- 学生 必须 遵守 学校 纪律
- Học sinh phải tuân thủ kỷ luật của trường.
- 军队 的 纪律 非常 严格
- Kỷ luật của quân đội rất nghiêm ngặt.
- 他 因为 违反纪律 而 被 处分
- Anh ấy bị xử phạt vì vi phạm kỷ luật.
- 遵守纪律 是 每个 人 的 责任
- Tuân thủ kỷ luật là trách nhiệm của mỗi người.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 纪律
✪ A + 守/ 遵守/ 不遵守 + 纪律
A tuân thủ/ không tuân thủ kỷ luật
- 同学们 必须 遵守纪律
- Học sinh phải tuân theo kỷ luật.
- 他 不 遵守 队军 的 纪律
- Anh ta không tuân thủ kỷ luật của đội quân.
- 我们 要 遵守 公共 纪律
- Chúng ta phải tuân thủ kỷ luật chung.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪律
- 遵守 劳动纪律
- tuân thủ luật lệ lao động.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 整饬 纪律
- chấn chỉnh kỹ luật
- 纪律严明
- kỷ luật nghiêm minh
- 纪律 废弛
- kỷ luật lỏng lẻo
- 重申 党的纪律
- Nhắc lại kỷ luật của Đảng.
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 老师 规他 守纪律
- Thầy giáo khuyên răn anh ấy giữ kỷ luật.
- 该用 纪律 绳 之
- Nên dùng kỷ luật ràng buộc.
- 她 收到 严厉 的 纪律 处罚
- Cô ấy nhận hình phạt kỷ luật nghiêm khắc.
- 班级 的 纪律 非常 严格
- Kỷ luật của lớp học rất nghiêm ngặt.
- 公司 要 遵守 劳动纪律
- Công ty cần tuân thủ luật lệ lao động.
- 学生 守 学校 的 纪律
- Học sinh tuân theo kỉ luật của nhà trường.
- 老师 晓谕 我们 要 遵守纪律
- Giáo viên bảo chúng tôi phải tuân thủ kỷ luật.
- 我们 需要 严格纪律
- Chúng ta cần thực hiện nghiêm kỷ luật.
- 同学们 必须 遵守纪律
- Học sinh phải tuân theo kỷ luật.
- 校长 再三 强调 纪律 的 重要性
- iệu trưởng nhấn mạnh nhiều lần về tầm quan trọng của kỷ luật.
- 军队 的 纪律 非常 严格
- Kỷ luật của quân đội rất nghiêm ngặt.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 学校 的 纪律 变得 松弛 了
- Kỷ luật của trường học trở nên lỏng lẻo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纪律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纪律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm律›
纪›