Đọc nhanh: 三大纪律八项注意 (tam đại kỷ luật bát hạng chú ý). Ý nghĩa là: Ba quy tắc kỷ luật và tám điểm chú ý, một học thuyết quân sự do Mao Trạch Đông ban hành năm 1928 cho Hồng quân, bao gồm một số lệnh yêu cầu các tiêu chuẩn cao về hành vi và sự tôn trọng đối với dân thường trong thời chiến..
Ý nghĩa của 三大纪律八项注意 khi là Từ điển
✪ Ba quy tắc kỷ luật và tám điểm chú ý, một học thuyết quân sự do Mao Trạch Đông ban hành năm 1928 cho Hồng quân, bao gồm một số lệnh yêu cầu các tiêu chuẩn cao về hành vi và sự tôn trọng đối với dân thường trong thời chiến.
the Three Rules of Discipline and Eight Points for Attention, a military doctrine issued in 1928 by Mao Zedong for the Red Army, which included a number of injunctions demanding high standards of behavior and respect for civilians during wartime
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三大纪律八项注意
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 打雷 了 , 大家 注意安全 !
- Trời đang sấm sét, mọi người hãy cẩn thận!
- 大扫除 时要 注意安全
- Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.
- 尤其 是 对 大 三八
- Đặc biệt là để không có con chó cái ngu ngốc.
- 冬贮 大白菜 要 注意 防冻
- dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.
- 大家 别做声 , 注意 听 他 讲
- mọi người đừng nói chuyện, chú ý nghe anh ấy nói.
- 这项 研究 的 借鉴 意义 很大
- Ý nghĩa học hỏi của nghiên cứu này rất lớn.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 我们 不能 对 这项 任务 大意
- Chúng ta không thể lơ là với nhiệm vụ này.
- 大家 注意 寂静 无哗
- Mọi người chú ý yên lặng không ồn ào.
- 压力 非常 大 需要 注意
- Áp lực rất lớn cần chú ý.
- 校长 再三 强调 纪律 的 重要性
- iệu trưởng nhấn mạnh nhiều lần về tầm quan trọng của kỷ luật.
- 在 晚报 的 一则 广告 里 , 他 促请 大家 注意 他 新进 的 货物
- Trong một quảng cáo trên báo tối, anh ta đề nghị mọi người chú ý đến hàng hóa mới mà anh ta vừa nhập về.
- 年纪 大 了 要 注意 健康
- Tuổi cao rồi phải chú ý sức khỏe.
- 老师 一再 叮嘱 大家 守纪律
- Thầy giáo nhiều lần dặn mọi người giữ kỷ luật.
- 这件 事 引起 了 大家 的 注意
- Việc này thu hút sự chú ý của mọi người.
- 他 的 夸张 引起 了 大家 的 注意
- Sự khoa trương của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.
- 他 大致 上 满意 于 这项 工作
- Anh ấy cơ bản hài lòng với công việc này.
- 这个 问题 引起 了 大家 的 注意
- Vấn đề này đã thu hút sự chú ý của mọi người.
- 第二次世界大战 以德 、 意 、 日 三个 法西斯 国家 的 失败 而 告终
- đại chiến thế giới lần thứ hai đã kết thúc bằng sự thất bại của ba nước phát xít Đức, Ý, Nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三大纪律八项注意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三大纪律八项注意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
八›
大›
律›
意›
注›
纪›
项›