Đọc nhanh: 无纪律 (vô kỷ luật). Ý nghĩa là: vô kỷ luật.
Ý nghĩa của 无纪律 khi là Tính từ
✪ vô kỷ luật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无纪律
- 遵守 劳动纪律
- tuân thủ luật lệ lao động.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 整饬 纪律
- chấn chỉnh kỹ luật
- 纪律严明
- kỷ luật nghiêm minh
- 目无法纪
- chẳng kể gì đến luật pháp.
- 纪律 废弛
- kỷ luật lỏng lẻo
- 重申 党的纪律
- Nhắc lại kỷ luật của Đảng.
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 老师 规他 守纪律
- Thầy giáo khuyên răn anh ấy giữ kỷ luật.
- 该用 纪律 绳 之
- Nên dùng kỷ luật ràng buộc.
- 她 收到 严厉 的 纪律 处罚
- Cô ấy nhận hình phạt kỷ luật nghiêm khắc.
- 班级 的 纪律 非常 严格
- Kỷ luật của lớp học rất nghiêm ngặt.
- 公司 要 遵守 劳动纪律
- Công ty cần tuân thủ luật lệ lao động.
- 学生 守 学校 的 纪律
- Học sinh tuân theo kỉ luật của nhà trường.
- 破绽 , 失效 可能 导致 其 无效 的 法律 文件 的 漏洞
- Các lỗi, sự cố có thể dẫn đến những lỗ hổng của tài liệu pháp lý khiến nó trở thành vô hiệu.
- 老师 晓谕 我们 要 遵守纪律
- Giáo viên bảo chúng tôi phải tuân thủ kỷ luật.
- 我们 需要 严格纪律
- Chúng ta cần thực hiện nghiêm kỷ luật.
- 同学们 必须 遵守纪律
- Học sinh phải tuân theo kỷ luật.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 校长 再三 强调 纪律 的 重要性
- iệu trưởng nhấn mạnh nhiều lần về tầm quan trọng của kỷ luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无纪律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无纪律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm律›
无›
纪›