Đọc nhanh: 劳动纪律 (lao động kỷ luật). Ý nghĩa là: Kỷ luật lao động. Ví dụ : - 违反劳动纪律。 Vi phạm kỷ luật lao động. - 遵守劳动纪律 tuân thủ luật lệ lao động.
Ý nghĩa của 劳动纪律 khi là Danh từ
✪ Kỷ luật lao động
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 遵守 劳动纪律
- tuân thủ luật lệ lao động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动纪律
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 遵守 劳动纪律
- tuân thủ luật lệ lao động.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 顶班 劳动
- làm việc tích cực
- 分配 劳动 果实
- phân phối kết quả lao động.
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 体力劳动
- lao động chân tay.
- 劳动模范
- chiến sĩ thi đua; anh hùng lao động.
- 劳动强度
- cường độ lao động.
- 脑力劳动
- lao động trí óc.
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
- 心脏 有 规律 地 跳动 着
- Tim có quy luật đập.
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 劳工 运动
- phong trào thợ thuyền.
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 公司 要 遵守 劳动纪律
- Công ty cần tuân thủ luật lệ lao động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 劳动纪律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 劳动纪律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
劳›
律›
纪›