Đọc nhanh: 纪律检查委员会 (kỷ luật kiểm tra uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương của ĐCSTQ.
Ý nghĩa của 纪律检查委员会 khi là Danh từ
✪ Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương của ĐCSTQ
Central Commission for Discipline Inspection of the CCP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪律检查委员会
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 员工 需要 工作 检查
- Nhân viên phải kiểm điểm công tác.
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 卫生 检查员 发现
- Thanh tra y tế có phát hiện ra không
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 村民 委员会
- Uỷ ban thôn
- 招生 委员会
- ban tuyển sinh
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 改选 工会 委员
- bầu lại uỷ viên công đoàn.
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纪律检查委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纪律检查委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
员›
委›
律›
查›
检›
纪›