Đọc nhanh: 精密化 (tinh mật hoá). Ý nghĩa là: sự sàng lọc, để thêm độ chính xác.
Ý nghĩa của 精密化 khi là Động từ
✪ sự sàng lọc
refinement
✪ để thêm độ chính xác
to add precision
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精密化
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 文化 的 精华
- Tinh hoa của văn hóa.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 文化 与 文 密不可分
- Văn hóa và văn minh không thể tách rời.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 耕作 园田化 ( 精耕细作 )
- cày sâu bừa kỹ (làm ruộng đại trà cũng cày sâu cuốc bẫm và vun trồng kỹ lưỡng như ở vườn rau.)
- 妈妈 经过 化妆师 的 精心 打扮 , 越发 显得 年轻 靓丽
- Sau màn trang điểm tỉ mỉ của chuyên gia trang điểm, mẹ trông trẻ trung và xinh đẹp hơn nhiều.
- 精密仪器
- máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 这 边缘 必须 切割 到 0.02 毫米 的 精密度
- Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
- 请 密切注意 天气 变化
- Xin hãy để ý kỹ đến sự thay đổi của thời tiết.
- 对 这位 不速 之 敌 的 精密 计划
- Những động thái có tính toán của đối thủ bất ngờ của tôi
- 我 终于 学会 了 化 精巧 淡雅 的 妆容
- Tôi cuối cùng đã học được cách trang điểm tinh tế và thanh lịch
- 文化 粹 精在 此处
- Tinh hoa văn hóa ở đây.
- 老师 精通 历史 文化
- Thầy giáo tinh thông văn hóa lịch sử.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 她 的 化妆 非常 精致
- Thiết kế của bộ đồ này rất tinh tế.
- 这个 机器 的 设计 非常 精密
- Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 这种 钻石 很 精密
- Loại chân kính này rất chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精密化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精密化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
密›
精›