Đọc nhanh: 精密陶瓷 (tinh mật đào từ). Ý nghĩa là: gốm sứ cao cấp, gốm sứ chế tạo, gốm sứ tốt (được sử dụng để cấy ghép nha khoa, xương tổng hợp, thiết bị điện tử, lưỡi dao, v.v.).
Ý nghĩa của 精密陶瓷 khi là Danh từ
✪ gốm sứ cao cấp
advanced ceramics
✪ gốm sứ chế tạo
engineered ceramics
✪ gốm sứ tốt (được sử dụng để cấy ghép nha khoa, xương tổng hợp, thiết bị điện tử, lưỡi dao, v.v.)
fine ceramics (used for dental implants, synthetic bones, electronics, knife blades etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精密陶瓷
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 陶瓷 杯子 非常 耐用
- Cốc gốm sứ rất bền.
- 陶器 和 瓷器 统称 为 陶瓷
- đồ gốm và đồ sứ gọi chung là đồ gốm sứ.
- 陶瓷 是 陶器 和 瓷器 的 统称
- Đồ gốm sứ là tên chung của đồ gốm và đồ sứ.
- 陶钵 做工 很 精细
- Bát gốm được chế tác rất tinh xảo.
- 古代 陶瓷 非常 有 价值
- Đồ gốm sứ cổ rất có giá trị.
- 那 只 陶罐 造型 精美
- Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.
- 他 是 一个 陶瓷 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 我 喜欢 用 陶瓷 碗 吃饭
- Tôi thích dùng bát gốm sứ để ăn.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 精密仪器
- máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
- 咱俩 友情 特瓷密
- Tình bạn của chúng ta rất thân thiết.
- 她 有 两件 精美 的 瓷器
- Cô ấy có hai món đồ gốm tinh xảo.
- 这件 陶瓷 工艺品 很 精美
- Món đồ gốm sứ này rất tinh xảo.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 这个 陶瓷厂 历史 很 悠久
- Nhà máy gốm sứ này có lịch sử lâu đời.
- 工厂 每天 生产 大量 的 陶瓷
- Nhà máy sản xuất số lượng lớn đồ gốm sứ mỗi ngày.
- 我们 家有 很多 古代 的 陶瓷
- Nhà tôi có nhiều đồ gốm sứ cổ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精密陶瓷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精密陶瓷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
瓷›
精›
陶›