Đọc nhanh: 精密天平 (tinh mật thiên bình). Ý nghĩa là: Cân tiểu ly.
Ý nghĩa của 精密天平 khi là Danh từ
✪ Cân tiểu ly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精密天平
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 今天 比 平时 吃 得 多 , 反倒 饿 得 快
- Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.
- 谢天谢地 , 你 平安无事 !
- Cảm ơn trời đất, cậu vẫn bình an!
- 天 车 运行 很 平稳
- Cần cẩu vận hành rất êm ái.
- 秤星 精确 保证 公平
- Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.
- 在 办公室 是 熬过 了 平凡 的 一天 后 , 我 精疲力竭 了
- Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.
- 他 今天 精神百倍
- Hôm nay anh ấy tràn đầy sức sống.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 荡平 天下
- dẹp yên thiên hạ
- 他 每天 都 祈祷 世界 和平
- Mỗi ngày anh ấy đều cầu nguyện thế giới hòa bình.
- 天下太平
- thiên hạ thái bình
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 他 整天 无精打采 的
- Anh ấy mặt mày ủ rũ cả ngày trời.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 精密仪器
- máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
- 他 今天 和 平时 不太 一样
- Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精密天平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精密天平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
密›
平›
精›