Đọc nhanh: 等而下之 (đẳng nhi hạ chi). Ý nghĩa là: càng ngày càng sa sút; kém hơn thế nữa; xuống hạng. Ví dụ : - 名牌货质量还不稳定,等而下之的杂牌货就可想而知了。 chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
Ý nghĩa của 等而下之 khi là Thành ngữ
✪ càng ngày càng sa sút; kém hơn thế nữa; xuống hạng
由这一等再往下
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等而下之
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 他 荷 天下 之 重任
- Ông ấy gánh vác trọng trách đất nước.
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 老板 竟以 女妻 之 其 下属
- Ông chủ lại gả con gái cho thuộc hạ của mình.
- 等闲之辈
- kẻ đầu đường xó chợ.
- 等闲视之
- xem là bình thường; coi là bình thường.
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 按下 开关 之后 灯泡 就亮 了
- Sau khi nhấn công tắc, bóng đèn sẽ sáng.
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 然则 如之何 而 可 ( 那么 怎办 才 好 )
- vậy thì làm thế nào mới được?
- 九泉之下
- dưới chín suối.
- 等待 电话 时 , 他 心里 七上八下
- Khi chờ điện thoại, anh ấy lo lắng không yên.
- 千里之行 始于足下
- lối đi nghìn dặm bắt đầu từ dưới chân
- 悲愤 之下 , 一时 语塞
- vô cùng căm phẫn không nói nên lời.
- 群起而攻之
- mọi người cùng công kích nó
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等而下之
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等而下之 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
之›
等›
而›