Đọc nhanh: 胯下之辱 (khóa hạ chi nhục). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) hoàn toàn sỉ nhục, (văn học) sự sỉ nhục khi phải bò vào giữa hai chân kẻ thù (như Hàn Tín 韓信 | 韩信 được cho là đã làm hơn là đấu kiếm) (thành ngữ).
Ý nghĩa của 胯下之辱 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) hoàn toàn sỉ nhục
fig. utter humiliation
✪ (văn học) sự sỉ nhục khi phải bò vào giữa hai chân kẻ thù (như Hàn Tín 韓信 | 韩信 được cho là đã làm hơn là đấu kiếm) (thành ngữ)
lit. the humiliation of having to crawl between the legs of one's adversary (as Han Xin 韓信|韩信 [Hán Xin4] supposedly did rather than engage in a sword fight) (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胯下之辱
- 他 荷 天下 之 重任
- Ông ấy gánh vác trọng trách đất nước.
- 老板 竟以 女妻 之 其 下属
- Ông chủ lại gả con gái cho thuộc hạ của mình.
- 按下 开关 之后 灯泡 就亮 了
- Sau khi nhấn công tắc, bóng đèn sẽ sáng.
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 九泉之下
- dưới chín suối.
- 千里之行 始于足下
- lối đi nghìn dặm bắt đầu từ dưới chân
- 悲愤 之下 , 一时 语塞
- vô cùng căm phẫn không nói nên lời.
- 生活 肯定 会 在 你 毫无 防备 之 时 捉弄 你 一下
- Cuộc sống này nhất định sẽ chọn lúc bạn không chút phòng bị để trêu đùa bạn.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 苍昊 之下 , 万物 在 变化
- Dưới bầu trời xanh, vạn vật đang thay đổi.
- 我 屈居 冠军 之下
- Tôi xếp hạng dưới nhà vô địch.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 相形之下 , 他 表现 更好
- So ra thì anh ấy biểu hiện tốt hơn.
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 你 下班 之后 通常 做 什么 ?
- Bạn thường làm gì sau khi tan làm?
- 抄 完 之后 要 跟 原文 校对 一下
- sao khi sao chép xong phải đối chiếu với nguyên văn.
- 别 做辱 人之事
- Đừng làm chuyện sỉ nhục người khác.
- 你 给 我 留下 生日 之 面包屑 吗
- Vì vậy, bạn để lại cho tôi bánh mì sinh nhật?
- 下 乘之作
- tác phẩm tầm thường.
- 天下 靡然 从 之
- thiên hạ đều theo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胯下之辱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胯下之辱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
之›
胯›
辱›