Đọc nhanh: 更上一层楼 (canh thượng nhất tằng lâu). Ý nghĩa là: nâng cao một bước; lại lên thêm một tầng lầu nữa. Ví dụ : - 今年力争生产更上一层楼。 ra sức sản xuất năm nay vượt hơn năm ngoái.
Ý nghĩa của 更上一层楼 khi là Động từ
✪ nâng cao một bước; lại lên thêm một tầng lầu nữa
唐王之涣《登鹳雀楼》诗:''欲穷千里目,更上一层楼''后来用''更上一层楼''比喻再提高一步
- 今年 力争 生产 更上一层楼
- ra sức sản xuất năm nay vượt hơn năm ngoái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更上一层楼
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 涂上一层 油
- Quét lên một lớp dầu.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 桌子 上 有 一层 灰
- Trên bàn có một lớp bụi.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 桌子 上积 了 一层 灰尘
- Trên bàn tích tụ một lớp bụi.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 窗上 结了 一层 霜
- Trên cửa sổ có một lớp sương.
- 蛋糕 上 覆盖 着 一层 糖霜
- Trên bánh gatô phủ một lớp đường bột.
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 这部 书 再版 时 , 作者 在 章节 上 做 了 一些 更动
- khi quyển sách này tái bản, tác giả đã sửa lại một chút mục lục.
- 培训部 , 公关部 , 办公室 和 企划部 都 在 这 一 楼层 上
- Phòng đào tạo, phòng quan hệ công chúng, văn phòng và phòng kế hoạch đều ở trên tầng này.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 我们 一起 上楼 吧
- Chúng ta cùng lên lầu nhé.
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 道路 被覆 上 了 一层 灰尘
- Con đường phủ một lớp bụi.
- 昨天 上海 一个 新建 13 层 公寓楼 倒塌
- Hôm qua, một tòa chung cư 13 tầng mới xây dựng đã bị sập ở Thượng Hải
- 今年 力争 生产 更上一层楼
- ra sức sản xuất năm nay vượt hơn năm ngoái.
- 使 公司 的 经济 实力 更上一层楼
- Đưa sức mạnh kinh tế của công ty lên một tầm cao mới
- 但 这个 阵列 模型 让 我们 更上一层楼
- Nhưng mảng này đưa chúng ta đến gần hơn một bước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 更上一层楼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 更上一层楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
上›
层›
更›
楼›