Đọc nhanh: 空难 (không nan). Ý nghĩa là: tai nạn máy bay; không nạn. Ví dụ : - 空难事件中有些人大难不死被新闻界广泛报导。 Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.. - 那是历史上最严重的空难。 Đó là một trong những vụ tai nạn hàng không nghiêm trọng nhất trong lịch sử.
Ý nghĩa của 空难 khi là Danh từ
✪ tai nạn máy bay; không nạn
飞机等在空中飞行时发生的灾难,如失火、坠毁等
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 那 是 历史 上 最 严重 的 空难
- Đó là một trong những vụ tai nạn hàng không nghiêm trọng nhất trong lịch sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空难
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 妈妈 难过地 看着 我
- Mẹ nhìn tôi một cách buồn bã.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 这匹 烈马 很难 对付
- Con ngựa này rất khó đối phó.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 战胜 困难
- Vượt qua khó khăn.
- 难得 有 空闲 隙
- Hiếm khi có thời gian rảnh rỗi.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 这 空灵 的 妙景 难以 描绘
- cảnh đẹp kỳ ảo này khó mà miêu tả được.
- 那 是 历史 上 最 严重 的 空难
- Đó là một trong những vụ tai nạn hàng không nghiêm trọng nhất trong lịch sử.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
难›