Đọc nhanh: 空气 (không khí). Ý nghĩa là: không khí, bầu không khí; môi trường. Ví dụ : - 城市的空气污染严重。 Ô nhiễm không khí ở thành phố rất nghiêm trọng.. - 空气中的湿度很高。 Độ ẩm trong không khí rất cao.. - 这片森林的空气特别清新。 Không khí trong khu rừng này đặc biệt trong lành.
Ý nghĩa của 空气 khi là Danh từ
✪ không khí
构成地球周围大气的气体,主要成分是氮和氧
- 城市 的 空气污染 严重
- Ô nhiễm không khí ở thành phố rất nghiêm trọng.
- 空气 中 的 湿度 很 高
- Độ ẩm trong không khí rất cao.
- 这片 森林 的 空气 特别 清新
- Không khí trong khu rừng này đặc biệt trong lành.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bầu không khí; môi trường
气氛
- 办公室 里 的 空气 有点 紧张
- Bầu không khí trong văn phòng có chút căng thẳng.
- 教室 里 充满 了 轻松 的 空气
- Lớp học tràn ngập không khí thoải mái
- 会议 现场 弥漫着 紧张 的 空气
- Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 空气 với từ khác
✪ 空气 vs 气氛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 空气阻力
- sức cản không khí
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 冷空气 让 我 流鼻涕
- Không khí lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 海拔 越高 , 空气 越 稀薄
- Độ cao so với mực nước biển càng cao, không khí càng loãng.
- 鹿囿 有 清新 空气
- Vườn hươu có không khí trong lành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
空›