Đọc nhanh: 空腹 (không phúc). Ý nghĩa là: bụng rỗng; bụng không; bụng đói; chưa ăn gì; nhịn ăn, đầu rỗng tuếch; (chỉ những người không có học vấn). Ví dụ : - 空腹抽血化验。 nhịn ăn để thử máu.. - 空腹高心(指并无才学而盲目自大)。 dốt mà còn lối.
✪ bụng rỗng; bụng không; bụng đói; chưa ăn gì; nhịn ăn
空着肚子, 没有吃东西
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
Ý nghĩa của 空腹 khi là Từ điển
✪ đầu rỗng tuếch; (chỉ những người không có học vấn)
比喻人没有学问
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空腹
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 她 是 个 多愁善感 的 人 总 觉得 满腹 闲愁 无处 诉说
- Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 空喊 口号
- chỉ hô khẩu hiệu suông.
- 空寂 的 山野
- rừng núi hoang vắng.
- 空旷 的 原野
- cánh đồng mênh mông.
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空腹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空腹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
腹›