Đọc nhanh: 稳妥 (ổn thoả). Ý nghĩa là: ổn thoả; đáng tin cậy; vững vàng; vững chắc; hòm. Ví dụ : - 公共汽车可能早到, 因此我们得稳妥点, 现在就动身. Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
Ý nghĩa của 稳妥 khi là Tính từ
✪ ổn thoả; đáng tin cậy; vững vàng; vững chắc; hòm
稳当;可靠; 稳重妥当
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
So sánh, Phân biệt 稳妥 với từ khác
✪ 稳妥 vs 妥当
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳妥
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 退稳 林下
- nơi ở lúc về hưu.
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 心情 逐渐 趋艾稳
- Tâm trạng dần dần ổn định.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 安排 妥当
- sắp xếp ổn thoả
- 心情 落实 , 生活 安稳
- Tâm trạng ổn định, cuộc sống bình an.
- 局势 稳 大家 都 安心
- Tình hình ổn định mọi người đều yên tâm.
- 你 放心 , 我会 妥帖 安排
- Bạn yên tâm, tôi sẽ sắp xếp thỏa đáng.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 眷属 已 安置 妥当
- Các thành viên trong gia đình đã được sắp xếp thỏa đáng.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 椅子 的 腿 儿 稳固 吗 ?
- Chân ghế có vững không?
- 这个 椅子 的 跟 很 稳固
- Đế của chiếc ghế này rất vững chắc.
- 公共汽车 可能 早到 因此 我们 得 稳妥 点 现在 就 动身
- Xe buýt có thể đến sớm, vì vậy chúng ta phải cẩn thận, bây giờ chúng ta phải xuất phát.
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稳妥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稳妥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妥›
稳›
Phù Hợp, Thoả Đáng
Ổn Thỏa, Tốt Đẹp
thanh thản; bớt căng thẳng
thoả đáng; ổn thoả; ổn; ổn đángvững chắc; chắc chắnđáng tin cậy
Vững Vàng
xong xuôi; đâu ra đấy
dán; dínhdễ chịu; thoải mái
Thỏa Đáng
thoả đáng; thích hợpổn
xong xuôi; đâu ra đấy; ổn thoảhoàn bị
quá khích
đáng tin; đáng tin cậy