Đọc nhanh: 冒险 (mạo hiểm). Ý nghĩa là: mạo hiểm; liều lĩnh. Ví dụ : - 他决定冒险去爬那座山。 Anh ấy quyết định mạo hiểm leo ngọn núi đó.. - 你不应该冒险做这件事。 Bạn không nên mạo hiểm làm việc này.. - 他们为了成功愿意冒险。 Họ sẵn sàng mạo hiểm để thành công.
Ý nghĩa của 冒险 khi là Động từ
✪ mạo hiểm; liều lĩnh
不顾危险(做某事)
- 他 决定 冒险 去 爬 那座 山
- Anh ấy quyết định mạo hiểm leo ngọn núi đó.
- 你 不 应该 冒险 做 这件 事
- Bạn không nên mạo hiểm làm việc này.
- 他们 为了 成功 愿意 冒险
- Họ sẵn sàng mạo hiểm để thành công.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冒险
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 他 感冒 了 , 说话 闷声闷气 的
- Anh ấy cảm rồi, giọng ngàn ngạt.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 他们 为了 成功 愿意 冒险
- Họ sẵn sàng mạo hiểm để thành công.
- 战士 们 冒 着 生命危险 解救 受灾 的 群众
- Những người lính liều mình giải cứu nạn nhân
- 年青人 喜欢 冒险
- Người trẻ thích mạo hiểm.
- 冒险 传 》 情节 跌宕起伏
- "Truyện phiêu lưu" có tình tiết đầy thăng trầm.
- 骑 自行车 横越 美国 听 起来 有些 冒险
- Nghe có vẻ rất mạo hiểm khi đi xe đạp ngang qua Mỹ.
- 你 不 应该 冒险 做 这件 事
- Bạn không nên mạo hiểm làm việc này.
- 他 设想 冒险 之旅
- Anh ấy tưởng tượng một chuyến phiêu lưu mạo hiểm.
- 我 不能 让 拿 这篇 和 麦肯锡 有 关联 的 文章 冒险
- Tôi không thể có cơ hội về bài báo đã lôi kéo Mackenzie.
- 有 冒险 而 成功 的 将领 , 没有 无备 而 胜利 的 军队
- Chỉ có tướng lĩnh mạo hiểm mà thành công, không hề có đội quân nào không có chuẩn bị mà thắng lợi
- 冒 着 风险 去 搞 试验
- mạo hiểm làm thí nghiệm.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
- 这部 电影 以 冒险 为主
- Bộ phim này chủ yếu là thể loại phiêu lưu.
- 对 一个 公众 人物 来说 很 冒险 啊
- Đó là một trò chơi mạo hiểm đối với một người của công chúng.
- 他 冒 着 自己 的 生命危险 救 了 我 的 命
- Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.
- 他 决定 冒险 去 爬 那座 山
- Anh ấy quyết định mạo hiểm leo ngọn núi đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冒险
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冒险 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冒›
险›