稗官野史 bàiguānyěshǐ

Từ hán việt: 【bại quan dã sử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "稗官野史" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bại quan dã sử). Ý nghĩa là: sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh; tiểu thuyết (bái quan dã sử: bái quan là một chức quan nhỏ thời xưa, chuyên thuật chuyện đường phố và các phong tục cho vua nghe, về sau dùng để chỉ tiểu thuyết) .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 稗官野史 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 稗官野史 khi là Danh từ

sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh; tiểu thuyết (bái quan dã sử: bái quan là một chức quan nhỏ thời xưa, chuyên thuật chuyện đường phố và các phong tục cho vua nghe, về sau dùng để chỉ tiểu thuyết) 稗官,古代的小官,专给帝王述说街 谈巷议、风俗故事,后来称小说为稗官,泛称记载逸闻琐事的文字为稗官野史

稗官野史,汉语成语,拼音是bài guān yě shǐ,泛称小说及记载不见经传的轶闻琐事的著述。出自:清·李汝珍《镜花缘》第五十回。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稗官野史

  • - 蒙族 méngzú 文化 wénhuà 历史 lìshǐ jiǔ

    - Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - 他射 tāshè 野兔 yětù

    - Cậu ấy bắn thỏ hoang.

  • - 汤姆 tāngmǔ méi 法官 fǎguān de 警告 jǐnggào 当耳旁风 dāngěrpángfēng

    - phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.

  • - 麦粒 màilì 均匀 jūnyún 撒满 sāmǎn 田野 tiányě

    - Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.

  • - 蓉城 róngchéng 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.

  • - 蓉城 róngchéng yǒu 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 古迹 gǔjì

    - Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.

  • - nèi shǐ 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.

  • - gēn 海军 hǎijūn 士官 shìguān 加西亚 jiāxīyà 一样 yīyàng

    - Giống như Petty Officer Garcia.

  • - ràng 杜威 dùwēi 警官 jǐngguān děng 加西亚 jiāxīyà 找到 zhǎodào 营员 yíngyuán 名单 míngdān

    - Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta

  • - 肯定 kěndìng shì 史蒂夫 shǐdìfū

    - Bạn phải là Steve.

  • - 史蒂芬 shǐdìfēn · 道格拉斯 dàogélāsī 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn

    - Stephen Douglas và Abraham Lincoln!

  • - 因为 yīnwèi máo le 拉莫斯 lāmòsī 法官 fǎguān

    - Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos

  • - 卡拉 kǎlā · 史密斯 shǐmìsī 取款 qǔkuǎn shí de 录像 lùxiàng 发过来 fāguòlái

    - Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.

  • - 搜罗 sōuluó 大量 dàliàng 史料 shǐliào

    - thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.

  • - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • - 罗曼 luómàn nuò 法官 fǎguān 似乎 sìhū duì 这个 zhègè hěn yǒu 意见 yìjiàn

    - Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.

  • - 稗官野史 bàiguānyěshǐ

    - bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh

  • - bài shǐ

    - sách tạp lục

  • - 我识 wǒshí 这个 zhègè 地方 dìfāng de 历史 lìshǐ

    - Tôi biết lịch sử của nơi này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 稗官野史

Hình ảnh minh họa cho từ 稗官野史

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稗官野史 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+8 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDHHJ (竹木竹竹十)
    • Bảng mã:U+7A17
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa