Đọc nhanh: 称谓 (xưng vị). Ý nghĩa là: xưng hô; danh xưng; tước hiệu (theo quan hệ thân thuộc hoặc chức vị mà gọi tên như bố, thầy, giám đốc...). Ví dụ : - 有几种不同的称谓。 Có nhiều loại danh hiệu không giống nhau.. - 兄弟是他们友谊的称谓。 Anh em là kiểu xưng hô thể hiện tình bạn giữa họ.. - 老师是一个光荣的称谓,教师是一个高尚的职业。 Nhà giáo là danh hiệu vẻ vang và dạy học là nghề cao quý.
Ý nghĩa của 称谓 khi là Danh từ
✪ xưng hô; danh xưng; tước hiệu (theo quan hệ thân thuộc hoặc chức vị mà gọi tên như bố, thầy, giám đốc...)
人们由于亲属和别方面的相互关系,以及由于身分,职业等等而得来的名称,如父亲、师傅、支书等
- 有 几种 不同 的 称谓
- Có nhiều loại danh hiệu không giống nhau.
- 兄弟 是 他们 友谊 的 称谓
- Anh em là kiểu xưng hô thể hiện tình bạn giữa họ.
- 老师 是 一个 光荣 的 称谓 , 教师 是 一个 高尚 的 职业
- Nhà giáo là danh hiệu vẻ vang và dạy học là nghề cao quý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 称谓
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 连声 称叹
- ngợi khen không ngớt.
- 所谓 团结 并非 一团和气
- cái gọi là đoàn kết chẳng phải là chín bỏ làm mười hay nhất đoàn hoà khí gì cả
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 她 爱称 用筱
- Biệt danh cô ấy là Tiểu.
- 卿 是 古代 的 爱称
- "Khanh" là một cách gọi yêu thương trong thời xưa.
- 他 姓 称
- Anh ấy họ Xưng.
- 我们 称一称 这袋 米 吧
- Chúng ta cân thử bao gạo này nhé.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 有 几种 不同 的 称谓
- Có nhiều loại danh hiệu không giống nhau.
- 兄弟 是 他们 友谊 的 称谓
- Anh em là kiểu xưng hô thể hiện tình bạn giữa họ.
- 大王 是 古代 的 称谓
- Đại vương là một cách gọi trong thời cổ đại.
- 老师 是 一个 光荣 的 称谓 , 教师 是 一个 高尚 的 职业
- Nhà giáo là danh hiệu vẻ vang và dạy học là nghề cao quý.
- 他们 自称 双子 巫师 团
- Họ tự gọi mình là cung Song Tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 称谓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 称谓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm称›
谓›