Đọc nhanh: 名称 (danh xưng). Ý nghĩa là: tên; tên gọi. Ví dụ : - 这个公司的名称是“华为”。 Tên gọi của công ty này là “Hua Wei”.. - 我们需要更改项目的名称。 Chúng ta cần thay đổi tên của dự án.. - 你知道这个地方的名称吗? Bạn có biết tên của nơi này không?
Ý nghĩa của 名称 khi là Danh từ
✪ tên; tên gọi
事物或者组织的名字、称呼
- 这个 公司 的 名称 是 华为
- Tên gọi của công ty này là “Hua Wei”.
- 我们 需要 更改 项目 的 名称
- Chúng ta cần thay đổi tên của dự án.
- 你 知道 这个 地方 的 名称 吗 ?
- Bạn có biết tên của nơi này không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 名称
✪ Định ngữ + (的) + 名称
"名称" vai trò định ngữ
- 请 确认 一下 药品 名称
- Xin vui lòng xác nhận tên thuốc.
- 这家 公司 名称 很 有名
- Tên của công ty này rất nổi tiếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名称
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 更改 名称
- thay đổi tên gọi
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 称其 盛宴 可是 绝对 名副其实
- Nó được gọi là bữa tiệc vì một lý do rất chính đáng.
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 这个 公司 的 名称 是 华为
- Tên gọi của công ty này là “Hua Wei”.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 这家 公司 名称 很 有名
- Tên của công ty này rất nổi tiếng.
- 名词 表示 事物 的 名称
- Danh từ chỉ tên gọi của sự vật.
- 你 知道 这个 地方 的 名称 吗 ?
- Bạn có biết tên của nơi này không?
- 盛名之下 , 其实难副 ( 名望 很大 的 人 , 其 实际 难以 相称 )
- hữu danh vô thực.
- 请 确认 一下 药品 名称
- Xin vui lòng xác nhận tên thuốc.
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
- 我们 需要 更改 项目 的 名称
- Chúng ta cần thay đổi tên của dự án.
- 每个 星宿 都 有 自己 的 名称
- Mỗi tinh tú đều có tên gọi riêng của mình.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名称
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名称 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
称›