Đọc nhanh: 相反 (tương phản). Ý nghĩa là: tương phản; đối lập; trái ngược nhau, trái lại; ngược lại (dùng ở đầu câu sau hoặc giữa câu biểu thị sự mâu thuẫn với câu trên). Ví dụ : - 我的意思跟你正相反。 Ý tôi là hoàn toàn ngược lại với bạn.. - 他们的观点相反。 Quan điểm của họ trái ngược nhau.. - 理论与实践有时相反。 Lý thuyết và thực hành đôi khi trái ngược nhau.
Ý nghĩa của 相反 khi là Tính từ
✪ tương phản; đối lập; trái ngược nhau
事物的两个方面互相矛盾、互相排斥
- 我 的 意思 跟 你 正相反
- Ý tôi là hoàn toàn ngược lại với bạn.
- 他们 的 观点 相反
- Quan điểm của họ trái ngược nhau.
- 理论 与 实践 有时 相反
- Lý thuyết và thực hành đôi khi trái ngược nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 相反 khi là Liên từ
✪ trái lại; ngược lại (dùng ở đầu câu sau hoặc giữa câu biểu thị sự mâu thuẫn với câu trên)
用在下文句首或句中,表示跟上文所说的意思相矛盾
- 他 很 努力 , 然而 相反 , 他 却 失败 了
- Anh ấy đã làm việc chăm chỉ nhưng thay vào đó lại thất bại.
- 她 的 计划 很 详细 , 相反 , 她 却 没有 时间
- Kế hoạch của cô rất chi tiết nhưng ngược lại, cô không có thời gian.
- 这个 地方 很 热 , 相反 , 山里 却 很 凉快
- Nơi này rất nóng, ngược lại ở trên núi lại rất mát mẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 相反
✪ Chủ ngữ (看法/性格/态度) + 相反
cấu trúc chủ vị
- 他们 的 看法 相反
- Quan điểm của họ trái ngược.
- 我们 的 性格 相反
- Tính cách của chúng tôi trái ngược nhau.
- 她 对 这个 问题 的 态度 相反
- Thái độ của cô ấy trái ngược so với vấn đề này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mệnh đề 1, 相反, + mệnh đề 2
diễn tả vấn đề sau trái ngược với vấn đề ở mệnh đề trước đó
- 我 没 觉得 无聊 。 相反 , 我 很 开心
- Tôi không cảm thấy buồn chán. Ngược lại, tôi lại thấy rất vui.
- 他 喜欢 安静 的 环境 , 相反 , 我 喜欢 热闹
- Anh ấy thích môi trường yên tĩnh, ngược lại, tôi thích sự ồn ào.
- 她 很 努力 工作 , 相反 , 薪水 却 很 低
- Cô ấy làm việc rất chăm chỉ nhưng ngược lại lương lại rất thấp.
- 她 说 这 很 简单 , 相反 , 做 起来 很 复杂
- Cô ấy nói điều này rất đơn giản, nhưng ngược lại, làm thì rất phức tạp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 相反 với từ khác
✪ 相反 vs 相对
✪ 相反 vs 反而
Giống:
- Khi biểu thị nghĩa "ngược lại", trái với kết quả, ngoài dự kiến, dự liệu...
Khác:
- "反而" là phó từ, không làm vị ngữ và định ngữ.
"相反" là tính từ có thể làm vị ngữ và định ngữ.
- "反而" nhấn mạnh trái với lẽ thường tình.
"相反" nhấn mạnh sự đối lập.
- "相反" có thể đứng độc lập giữa hai phân câu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相反
- 相反 坡度
- độ dốc tương phản
- 相反相成
- tính thống nhất của các sự vật tương phản.
- 我 没 觉得 无聊 。 相反 , 我 很 开心
- Tôi không cảm thấy buồn chán. Ngược lại, tôi lại thấy rất vui.
- 小 明 反应 相当 敏捷
- Tiểu Minh phản ứng rất nhanh nhạy.
- 她 很 努力 工作 , 相反 , 薪水 却 很 低
- Cô ấy làm việc rất chăm chỉ nhưng ngược lại lương lại rất thấp.
- 她 对 这个 问题 的 态度 相反
- Thái độ của cô ấy trái ngược so với vấn đề này.
- 我 觉得 它 并 不 丑 恰恰相反 它 挺 美
- Tôi cảm thấy nó không xấu, ngược lại, nó khá đẹp.
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
- 我 的 意思 跟 你 正相反
- Ý tôi là hoàn toàn ngược lại với bạn.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 他们 在 会议 上 反唇相稽
- Bọn họ cãi cọ trong cuộc họp.
- 我们 的 性格 相反
- Tính cách của chúng tôi trái ngược nhau.
- 他 喜欢 安静 的 环境 , 相反 , 我 喜欢 热闹
- Anh ấy thích môi trường yên tĩnh, ngược lại, tôi thích sự ồn ào.
- 她 说 这 很 简单 , 相反 , 做 起来 很 复杂
- Cô ấy nói điều này rất đơn giản, nhưng ngược lại, làm thì rất phức tạp.
- 这个 地方 很 热 , 相反 , 山里 却 很 凉快
- Nơi này rất nóng, ngược lại ở trên núi lại rất mát mẻ.
- 这 两种 化学药品 一 相遇 剧烈 的 反应 立竿见影
- Ngay khi hai hóa chất này gặp nhau, sẽ lập tức tạo ra phản ứng dữ dội.
- 他们 的 观点 相反
- Quan điểm của họ trái ngược nhau.
- 他们 的 看法 相反
- Quan điểm của họ trái ngược.
- 他 很 努力 , 然而 相反 , 他 却 失败 了
- Anh ấy đã làm việc chăm chỉ nhưng thay vào đó lại thất bại.
- 理论 与 实践 有时 相反
- Lý thuyết và thực hành đôi khi trái ngược nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相反
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相反 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
相›