Đọc nhanh: 大同 (đại đồng). Ý nghĩa là: đại đồng, thống nhất; nhất trí (mặt chính), Đại Đồng (địa danh ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc). Ví dụ : - 大同小异 na ná như nhau; giống nhiều khác ít.. - 大同小异 giống nhau về căn bản; đại đồng tiểu dị.
Ý nghĩa của 大同 khi là Danh từ
✪ đại đồng
指人人平等、自由的社会景象这是中国历史上某些思想家的一种理想
- 大同小异
- na ná như nhau; giống nhiều khác ít.
- 大同小异
- giống nhau về căn bản; đại đồng tiểu dị.
✪ thống nhất; nhất trí (mặt chính)
主要的方面一致
✪ Đại Đồng (địa danh ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)
地名,在山西省
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大同
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 亲爱 的 同志 们 , 大家 好 !
- Các đồng chí thân mến, xin chào mọi người!
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 大家 共同 夺 方案
- Mọi người cùng quyết định phương án.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 我们 同 大家 一起 走
- Chúng tôi cùng với mọi người cùng đi.
- 同年 九月 大桥 竣工
- tháng chín cùng năm chiếc cầu lớn đã hoàn thành.
- 我们 像 一对 女同 而 我 是 傍 大款 的 那个
- Chúng tôi trông giống như một cặp đồng tính nữ, nơi cô ấy kiếm tiền!
- 支付 的 保费 金额 大致相同
- Số tiền bảo hiểm được trả gần như giống nhau.
- 他 的 观点 基本上 得到 了 大家 的 赞同
- Quan điểm của ông về cơ bản đã được mọi người đồng tình.
- 这 本书 由 几位 大方 共同 编写
- Cuốn sách này được viết chung bởi vài học giả.
- 孔眼 大小 不同 的 筛子
- cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.
- 我 偶然 遇见 了 大学 同学
- Tôi tình cờ gặp một người bạn đại học.
- 大同小异
- giống nhau về căn bản; đại đồng tiểu dị.
- 大同小异
- na ná như nhau; giống nhiều khác ít.
- 我们 班 的 同学 大多数 都 是 汉族人
- Hầu hết học sinh trong lớp chúng tôi là người Hán.
- 大家 的 意见 并 不尽然 相同
- Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大同
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大同 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
大›