Đọc nhanh: 互异 (hỗ dị). Ý nghĩa là: khác nhau, lẫn nhau.
Ý nghĩa của 互异 khi là Động từ
✪ khác nhau
differing from one another
✪ lẫn nhau
mutually different
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互异
- 相互 斗殴
- đánh nhau
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 互相 劝勉
- khuyến khích lẫn nhau.
- 我们 要 互相 劝勉
- Chúng ta phải khích lệ lẫn nhau.
- 伤者 互相 枕藉
- Những người bị thương chồng lên nhau.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 这些 塑料 姐妹 总是 互相 抱怨
- Mấy người chị em cây khế này luôn than phiền lẫn nhau.
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 相互 爱慕
- mến mộ lẫn nhau.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 情侣 们 在 七夕节 互赠 礼物
- Các cặp đôi tặng quà cho nhau vào lễ Thất Tịch.
- 朋友 间 莫要 互相 损
- Giữa bạn bè đừng làm tổn thương lẫn nhau.
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 互异
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 互异 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm互›
异›