Đọc nhanh: 反唇相讥 (phản thần tướng ki). Ý nghĩa là: châm biếm lại; trả đũa; chế giễu lại (khi bị chỉ trích).
Ý nghĩa của 反唇相讥 khi là Thành ngữ
✪ châm biếm lại; trả đũa; chế giễu lại (khi bị chỉ trích)
受到指责不服气而反过来讥讽对方 (《汉书·贾谊传》原作'反唇而相稽',稽:计较)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反唇相讥
- 相反 坡度
- độ dốc tương phản
- 相反相成
- tính thống nhất của các sự vật tương phản.
- 我 没 觉得 无聊 。 相反 , 我 很 开心
- Tôi không cảm thấy buồn chán. Ngược lại, tôi lại thấy rất vui.
- 唇齿相依
- Khăng khít như môi với răng
- 唇齿相依
- gắn bó nhau như môi với răng; như hình với bóng
- 小 明 反应 相当 敏捷
- Tiểu Minh phản ứng rất nhanh nhạy.
- 她 很 努力 工作 , 相反 , 薪水 却 很 低
- Cô ấy làm việc rất chăm chỉ nhưng ngược lại lương lại rất thấp.
- 她 对 这个 问题 的 态度 相反
- Thái độ của cô ấy trái ngược so với vấn đề này.
- 我 觉得 它 并 不 丑 恰恰相反 它 挺 美
- Tôi cảm thấy nó không xấu, ngược lại, nó khá đẹp.
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
- 我 的 意思 跟 你 正相反
- Ý tôi là hoàn toàn ngược lại với bạn.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 他们 在 会议 上 反唇相稽
- Bọn họ cãi cọ trong cuộc họp.
- 我们 的 性格 相反
- Tính cách của chúng tôi trái ngược nhau.
- 他 喜欢 安静 的 环境 , 相反 , 我 喜欢 热闹
- Anh ấy thích môi trường yên tĩnh, ngược lại, tôi thích sự ồn ào.
- 她 说 这 很 简单 , 相反 , 做 起来 很 复杂
- Cô ấy nói điều này rất đơn giản, nhưng ngược lại, làm thì rất phức tạp.
- 这个 地方 很 热 , 相反 , 山里 却 很 凉快
- Nơi này rất nóng, ngược lại ở trên núi lại rất mát mẻ.
- 这 两种 化学药品 一 相遇 剧烈 的 反应 立竿见影
- Ngay khi hai hóa chất này gặp nhau, sẽ lập tức tạo ra phản ứng dữ dội.
- 他们 的 观点 相反
- Quan điểm của họ trái ngược nhau.
- 他们 的 看法 相反
- Quan điểm của họ trái ngược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反唇相讥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反唇相讥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
唇›
相›
讥›