Đọc nhanh: 生息 (sinh tức). Ý nghĩa là: sinh lợi; té lời, sống; sinh tồn; sống còn, sinh sôi (nhân khẩu). Ví dụ : - 存钱生息 gửi tiền sinh lời. - 自古以来,我们的祖先就劳动、生息、繁殖在这块土地上。 Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.. - 生息力量。 phát triển lực lượng.
Ý nghĩa của 生息 khi là Động từ
✪ sinh lợi; té lời
取得利息
- 存钱 生息
- gửi tiền sinh lời
✪ sống; sinh tồn; sống còn
生活;生存
- 自古以来 , 我们 的 祖先 就 劳动 、 生息 、 繁殖 在 这块 土地 上
- Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.
✪ sinh sôi (nhân khẩu)
繁殖 (人口)
✪ làm cho sinh trưởng
使生长
- 生息 力量
- phát triển lực lượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生息
- 繁衍生息
- sinh sôi nẩy nở
- 生活气息
- mùi vị cuộc sống.
- 存钱 生息
- gửi tiền sinh lời
- 生息 力量
- phát triển lực lượng.
- 生命 不止 , 奋斗不息
- Sinh mệnh chưa dừng, chiến đấu không ngừng
- 植物 息生 很快
- Cây cối sinh trưởng rất nhanh.
- 浓郁 的 生活气息
- hơi thở cuộc sống nồng nàn.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 我们 生活 在 信息时代
- Chúng ta sống trong thời đại thông tin.
- 他 的 生活 作息 十分 规律
- Cuộc sống và thời gian nghỉ ngơi của anh ấy rất có quy luật.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 医生 嘱咐 他 多 休息
- Bác sĩ dặn dò anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều.
- 自古以来 , 我们 的 祖先 就 劳动 、 生息 、 繁殖 在 这块 土地 上
- Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.
- 医生 告知 他 需要 休息
- Bác sĩ cho biết anh ấy cần nghỉ ngơi.
- 学生 们 在 宿舍 里 休息
- Sinh viên nghỉ ngơi tại ký túc xá.
- 生生不息 的 大自然 , 永不 间断 地 进行 着 生命 的 轮回
- Thế giới tự nhiên bất tận, luôn luôn không ngừng tiến hành quy luật luân hồi.
- 医生 建议 我 多 休息
- Bác sĩ khuyên tôi nghỉ ngơi nhiều hơn.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
- 依 医生 说 , 你 需要 休息
- Theo lời bác sĩ, bạn cần nghỉ ngơi.
- 医生 说 我 要 多 注意 休息
- Bác sĩ nói tôi phải chú ý nghỉ ngơi nhiều hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm息›
生›