Đọc nhanh: 繁衍生息 (phồn diễn sinh tức). Ý nghĩa là: Sinh sôi nảy nở; duy trì nòi giống đời sau. Ví dụ : - 各种珍稀的动植物繁衍生息,人与自然浑然一体 Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
Ý nghĩa của 繁衍生息 khi là Thành ngữ
✪ Sinh sôi nảy nở; duy trì nòi giống đời sau
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁衍生息
- 繁衍生息
- sinh sôi nẩy nở
- 生活气息
- mùi vị cuộc sống.
- 生息 力量
- phát triển lực lượng.
- 生命 不止 , 奋斗不息
- Sinh mệnh chưa dừng, chiến đấu không ngừng
- 蚂蚁 在 地下 繁衍
- Kiến sinh sôi dưới lòng đất.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 这 类 问题 频繁 发生
- Các vấn đề loại này thường xuyên xảy ra.
- 繁 医生 帮 了 我
- Bác sĩ Phồn đã giúp tôi.
- 植物 息生 很快
- Cây cối sinh trưởng rất nhanh.
- 浓郁 的 生活气息
- hơi thở cuộc sống nồng nàn.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 我们 生活 在 信息时代
- Chúng ta sống trong thời đại thông tin.
- 这种 细菌 繁衍 很快
- Loại vi khuẩn này sinh sôi rất nhanh.
- 生齿日繁
- nhân khẩu ngày càng đông.
- 他 的 生活 作息 十分 规律
- Cuộc sống và thời gian nghỉ ngơi của anh ấy rất có quy luật.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 这些 生物 快速 繁衍
- Những sinh vật này sinh sôi nhanh chóng.
- 自古以来 , 我们 的 祖先 就 劳动 、 生息 、 繁殖 在 这块 土地 上
- Xưa nay ông cha ta đã lao động, sinh sống, sinh con đẻ cái tại mảnh đất nơi đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 繁衍生息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 繁衍生息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm息›
生›
繁›
衍›