Đọc nhanh: 爱国卫生运动委员会 (ái quốc vệ sinh vận động uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Y tế Yêu nước.
Ý nghĩa của 爱国卫生运动委员会 khi là Danh từ
✪ Ủy ban Y tế Yêu nước
Patriotic Health Committee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱国卫生运动委员会
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 全国运动会 会徽
- tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 首届 运动会
- thế vận hội lần thứ nhất.
- 游泳 运动员
- Vận động viên bơi lội
- 游泳 运动员
- vận động viên bơi lội.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 有 多少 国家 参加 了 上届 奥运会 ?
- Có bao nhiêu quốc gia tham gia Thế vận hội Olympic vừa qua?
- 我国 运动员 在 奥运 赛场 上 奋力拼搏
- Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 全体 动员 , 大 搞 卫生
- động viên toàn thể, làm tổng vệ sinh.
- 招生 委员会
- ban tuyển sinh
- 各国 运动员 云集 北京
- Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 他 是 全国 之 最 的 运动员
- Anh ấy là vận động viên số một toàn quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱国卫生运动委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱国卫生运动委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
动›
卫›
员›
国›
委›
爱›
生›
运›