Đọc nhanh: 溪流 (khê lưu). Ý nghĩa là: dòng suối; dòng nước (chảy từ núi ra); khê. Ví dụ : - 雪融化时, 山间溪流变成山洪暴发. Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.. - 夏天那条小河的水量减少,成了涓涓溪流。 Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.. - 溪流十分清澈。 Dòng suối rất trong và trong sáng.
Ý nghĩa của 溪流 khi là Danh từ
✪ dòng suối; dòng nước (chảy từ núi ra); khê
从山里流出来的小股水流
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
- 溪流 十分 清澈
- Dòng suối rất trong và trong sáng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溪流
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 委曲 的 溪流
- dòng suối quanh co
- 溪流 十分 清澈
- Dòng suối rất trong và trong sáng.
- 雨水 让 溪流 浊 了
- Mưa làm cho suối nước đục.
- 小溪 潺潺 流淌
- Suối nhỏ nước chảy róc rách.
- 溪水 奔流 , 铿然 有声
- tiếng suối chảy róc rách.
- 溪水 从 山上 流下来
- Nước suối từ trên núi chảy xuống.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 溪水 缓缓 地 流动
- nước suối chảy từ từ.
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 我 看到 了 小溪 流水
- Đó là một con suối bi bô.
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 流水 潺潺 地 流过 小溪
- Dòng nước chảy róc rách qua suối nhỏ.
- 溪水 在 石间 浅浅 流动
- Suối nước chảy róc rách giữa các tảng đá.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 小溪 浅浅 流过 绿 草地
- Suối nhỏ chảy róc rách qua đồng cỏ xanh.
- 这 条 小溪 水流 浅浅的
- Dòng nước suối chảy róc rách.
- 他们 在 溪流 中 放置 竹罩
- Họ đặt lờ tre trong dòng suối.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 溪流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溪流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm流›
溪›