煕煕攘攘 xī xī rǎngrǎng

Từ hán việt: 【hi hi nhương nhương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "煕煕攘攘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hi hi nhương nhương). Ý nghĩa là: rộn ràng nhộn nhịp; dập dìu; người qua kẻ lại đông đúc náo nhiệt (qua lại).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 煕煕攘攘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 煕煕攘攘 khi là Tính từ

rộn ràng nhộn nhịp; dập dìu; người qua kẻ lại đông đúc náo nhiệt (qua lại)

形容人来人往,非常热闹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煕煕攘攘

  • - 攘臂 rǎngbì 高呼 gāohū

    - xắn tay áo hô to.

  • - 攘除 rǎngchú

    - bài trừ.

  • - 攘除 rǎngchú 奸邪 jiānxié

    - trừ bỏ gian tà.

  • - 攘夺 rǎngduó 政权 zhèngquán

    - cướp chính quyền.

  • - 攘臂 rǎngbì

    - xắn tay áo.

  • - 攘夺 rǎngduó

    - cướp giật.

  • - 干戈扰攘 gāngērǎorǎng

    - chiến tranh hỗn loạn.

  • - 攘外 rǎngwài ( 抵御 dǐyù 外患 wàihuàn )

    - chống ngoại xâm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 煕煕攘攘

Hình ảnh minh họa cho từ 煕煕攘攘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煕煕攘攘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+17 nét)
    • Pinyin: Níng , Ráng , Rǎng , Ràng , Xiǎng
    • Âm hán việt: Nhương , Nhưỡng , Nhượng
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYRV (手卜口女)
    • Bảng mã:U+6518
    • Tần suất sử dụng:Trung bình