Đọc nhanh: 残留 (tàn lưu). Ý nghĩa là: sót lại; còn lại; tồn đọng; còn rơi rớt lại. Ví dụ : - 面颊上还残留着泪痕。 Trên má hãy còn vết nước mắt.. - 杯子里残留着一点茶叶。 Trong cốc còn sót lại một ít lá trà.. - 空气中残留着香水的味道。 Trong không khí còn sót lại mùi nước hoa.
Ý nghĩa của 残留 khi là Động từ
✪ sót lại; còn lại; tồn đọng; còn rơi rớt lại
部分地遗留下来
- 面颊 上 还 残留 着 泪痕
- Trên má hãy còn vết nước mắt.
- 杯子 里 残留 着 一点 茶叶
- Trong cốc còn sót lại một ít lá trà.
- 空气 中 残留 着 香水 的 味道
- Trong không khí còn sót lại mùi nước hoa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 残留
✪ Nơi chốn + 残留着 + Tân ngữ
- 桌上 残留 着 食物
- Trên bàn còn sót lại thức ăn.
- 镜子 上 残留 着 水渍
- Trên gương còn sót lại vết nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残留
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 我 妹妹 想 去 德国 留学
- Em gái tôi muốn đi du học Đức.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 他们 感叹 女大 不 中留
- Họ nói con gái lớn không giữ được.
- 留下 其他 普通 的 兄弟姐妹 们 饿死
- Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 枪击 残留物 呢
- Làm thế nào về dư lượng súng?
- 镜子 上 残留 着 水渍
- Trên gương còn sót lại vết nước.
- 面颊 上 还 残留 着 泪痕
- Trên má hãy còn vết nước mắt.
- 桌上 残留 着 食物
- Trên bàn còn sót lại thức ăn.
- 这些 残留物 完全 肿胀 了
- Những phần còn lại này hoàn toàn bị phồng lên rồi.
- 杯子 里 残留 着 一点 茶叶
- Trong cốc còn sót lại một ít lá trà.
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
- 空气 中 残留 着 香水 的 味道
- Trong không khí còn sót lại mùi nước hoa.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残留
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残留 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm残›
留›