Đọc nhanh: 残年 (tàn niên). Ý nghĩa là: cuối đời; những năm tháng còn lại; những năm cuối đời; hoàng hôn; mạt kiếp, cuối năm. Ví dụ : - 风烛残年。 nến tàn năm tận; những năm tháng cuối cùng của cuộc đời; như ngọn nến trước gió; tuổi già leo lét. - 残年暮景。 tàn niên mộ cảnh; buổi hoàng hôn; những năm cuối đời. - 残年将尽。 sắp hết năm; sắp cuối năm
Ý nghĩa của 残年 khi là Danh từ
✪ cuối đời; những năm tháng còn lại; những năm cuối đời; hoàng hôn; mạt kiếp
指人的晚年
- 风烛残年
- nến tàn năm tận; những năm tháng cuối cùng của cuộc đời; như ngọn nến trước gió; tuổi già leo lét
- 残年暮景
- tàn niên mộ cảnh; buổi hoàng hôn; những năm cuối đời
✪ cuối năm
一年将尽的时候
- 残年 将 尽
- sắp hết năm; sắp cuối năm
- 倏忽 过 了 残年
- thoắt chốc đã đến cuối năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残年
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 我 奶奶 上 年纪 了
- Bà tôi đã lớn tuổi rồi.
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 奶奶 做 了 很多 菜来 过年
- Bà nội nấu rất nhiều món ăn đón năm mới.
- 贺年片
- thiệp chúc mừng năm mới
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 风烛残年
- nến tàn năm tận; những năm tháng cuối cùng của cuộc đời; như ngọn nến trước gió; tuổi già leo lét
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 残年 将 尽
- sắp hết năm; sắp cuối năm
- 残年暮景
- tàn niên mộ cảnh; buổi hoàng hôn; những năm cuối đời
- 衰朽 残年
- già nua yếu đuối.
- 倏忽 过 了 残年
- thoắt chốc đã đến cuối năm
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
残›