Đọc nhanh: 残酷无情 (tàn khốc vô tình). Ý nghĩa là: tàn nhẫn và vô cảm (thành ngữ), tàn tệ; phũ phàng.
Ý nghĩa của 残酷无情 khi là Thành ngữ
✪ tàn nhẫn và vô cảm (thành ngữ)
cruel and unfeeling (idiom)
✪ tàn tệ; phũ phàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残酷无情
- 她 对 自己 做过 的 事情 无怨无悔
- Cô không hề hối hận về những gì mình đã làm.
- 对 您 的 恩情 , 我无任 感荷
- Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn với ân tình của bạn.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 残杀 无辜
- tàn sát người vô tội
- 她 的 表情 黯淡无光
- Nét mặt cô ấy trông rất ảm đạm.
- 小时候 我 憧憬 那 毫无 瑕疵 的 恋情
- Lúc nhỏ, tôi hay mơ mộng về một tình cảm không có thiếu sót gì.
- 翻脸无情
- trở mặt vô tình
- 残酷 的 战争 摧毁 了 家园
- Chiến tranh tàn khốc đã phá hủy quê hương.
- 竞争 越来越 残酷
- Cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
- 水火无情
- nước lửa chẳng thương ai; lụt lội và hoả hoạn là hai tai hoạ lớn cho con người.
- 残酷 剥削 劳动者 的 权益
- Tàn nhẫn bóc lột quyền lợi của người lao động.
- 资本家 施行 残酷 的 剥削 , 不顾 工人 的 死活
- bọn tư sản bóc lột tàn khốc, không đếm xỉa đến sự sống còn của người công nhân.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 无线 话筒 上 的 残渣
- Phần cặn trên mike không dây
- 灭族 之刑 极其 残酷
- Hình phạt diệt tộc cực kỳ tàn khốc.
- 摧残 镇压 无所不至
- tàn phá, trấn áp không từ bất cứ việc gì.
- 冷酷无情
- phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.
- 你 怎么 能 这么 冷酷无情
- Bạn có thể nhẫn tâm đến mức nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残酷无情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残酷无情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
无›
残›
酷›