Đọc nhanh: 苟延残喘 (cẩu diên tàn suyễn). Ý nghĩa là: ngắc ngoải; kéo dài hơi tàn; thoi thóp (sống một cách miễn cưỡng).
Ý nghĩa của 苟延残喘 khi là Thành ngữ
✪ ngắc ngoải; kéo dài hơi tàn; thoi thóp (sống một cách miễn cưỡng)
勉强拖延一口没断的气,比喻勉强维持生存
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苟延残喘
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 苟有 偏差 , 及时 纠正
- Nếu có sai lệch thì kịp thời sửa chữa.
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 忍辱 苟活
- nhẫn nhục sống cho qua ngày.
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 那个 哮喘病 人 还 真 可爱
- Anh chàng hen suyễn thật sự rất dễ thương.
- 愉悦 的 气氛 在 房间 里 蔓延
- Không khí vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.
- 却病延年
- đẩy lùi bệnh tật để sống lâu.
- 偷生 苟安
- sống cho qua ngày đoạn tháng.
- 苟且偷安
- sống an phận thích an nhàn
- 《 延安 纪行 》
- nhật ký về cuộc hành trình ở Diên An.
- 苟延残喘
- thoi thóp hơi tàn
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苟延残喘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苟延残喘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喘›
延›
残›
苟›