Đọc nhanh: 检验 (kiểm nghiệm). Ý nghĩa là: kiểm tra; kiểm nghiệm; giám định; xét nghiệm; kiểm hóa; khám nghiệm; thử nghiệm. Ví dụ : - 他会检验所有的文件。 Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.. - 他们会进行设备检验。 Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.. - 定期检验是必要的。 Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.
Ý nghĩa của 检验 khi là Động từ
✪ kiểm tra; kiểm nghiệm; giám định; xét nghiệm; kiểm hóa; khám nghiệm; thử nghiệm
检查验看; 检查验证
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 定期检验 是 必要 的
- Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 检验
✪ 对 + Danh từ + 进行 + 检验
- 我 对 产品 进行 检验
- Tôi thực hiện kiểm tra sản phẩm.
- 公司 对 设备 进行 检验
- Công ty tiến hành kiểm tra thiết bị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检验
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 查验 护照
- Kiểm tra hộ chiếu thật hay giả.
- 检修 房屋
- tu sửa phòng ốc.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 定期检验 是 必要 的
- Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.
- 我 对 产品 进行 检验
- Tôi thực hiện kiểm tra sản phẩm.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
- 这次 体检 需要 化验 血
- Lần khám sức khỏe này cần phải xét nghiệm máu.
- 公司 对 设备 进行 检验
- Công ty tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 进口 的 食物 需要 经过 检验
- Thực phẩm nhập khẩu cần phải qua kiểm tra.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 这种 作品 很难 经得起 认真 的 检验
- Loại tác phẩm này khó có thể chịu được sự kiểm tra một cách nghiêm túc.
- 那艘 油轮 遇难 後 , 对同 类型 的 油轮 都 进行 了 检验
- Sau vụ tai nạn của chiếc tàu chở dầu đó, đã tiến hành kiểm tra đối với những chiếc tàu chở dầu cùng loại.
- 我们 抽样 检验 质量
- Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 检验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm检›
验›
xem 磨練 | 磨练trác luyện; ma luyệntập rèn
thi lên nghiên cứu sinh; sau đại học; thi lên cao học
Kiểm Tra
kiểm tra; tu sửa; kiểm tu; đại tu
Thực Nghiệm
tôi luyện; rèn luyện; nung đúc (trong hoàn cảnh khó khăn)
để kiểm tratìm kiếmchòi mòi
Kiểm Điểm
Thử Thách, Sự Thử Thách
kiểm tra thực hư; tra nghiệmxét nghiệm
Xét Nghiệm
Kiểm Tra, Phân Tích, Xét Nghiệm
Nghiệm Thu