Đọc nhanh: 化验 (hoá nghiệm). Ý nghĩa là: hoá nghiệm; xét nghiệm. Ví dụ : - 她在看化验报告。 Cô ấy đang xem báo cáo xét nghiệm.. - 样品正在化验。 Mẫu đang được xét nghiệm.. - 化验结果明天出。 Kết quả xét nghiệm ngày mai ra..
Ý nghĩa của 化验 khi là Động từ
✪ hoá nghiệm; xét nghiệm
用物理的或化学的方法检验物质的成分和性质
- 她 在 看 化验 报告
- Cô ấy đang xem báo cáo xét nghiệm.
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 化验 结果 明天 出
- Kết quả xét nghiệm ngày mai ra..
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 化验
✪ 化验 + Tân ngữ (血/尿...)
xét nghiệm...
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
- 这次 体检 需要 化验 血
- Lần khám sức khỏe này cần phải xét nghiệm máu.
- 医生 让 她 化验 尿样
- Bác sĩ yêu cầu cô ấy xét nghiệm mẫu nước tiểu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 经过/通过 + 化验
trải qua xét nghiệm
- 通过 化验 , 水 可以 喝
- Thông qua xét nghiệm, nước có thể uống được.
- 经过 化验 , 材料 合格
- Trải qua xét nghiệm, vật liệu đạt tiêu chuẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化验
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 他 撩妹 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm tán gái.
- 片断 经验
- kinh nghiệm vụn vặt.
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 化学 实验 很 有趣
- Thí nghiệm hóa học rất thú vị.
- 化验 结果 出 了 吗 ?
- Kết quả xét nghiệm đã ra chưa?
- 病人 的 痰 需要 化验
- Đờm của bệnh nhân cần được xét nghiệm.
- 她 在 看 化验 报告
- Cô ấy đang xem báo cáo xét nghiệm.
- 我 想 体验 不同 的 文化
- Tôi muốn trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
- 经过 化验 , 材料 合格
- Trải qua xét nghiệm, vật liệu đạt tiêu chuẩn.
- 我 参加 文化 体验 活动
- Tôi tham gia hoạt động trải nghiệm văn hóa.
- 医生 让 她 化验 尿样
- Bác sĩ yêu cầu cô ấy xét nghiệm mẫu nước tiểu.
- 化验 结果 明天 出
- Kết quả xét nghiệm ngày mai ra..
- 这次 体检 需要 化验 血
- Lần khám sức khỏe này cần phải xét nghiệm máu.
- 实验 有 失败 了 , 以前 的 努力 都 化为乌有 了
- Thí nghiệm lại thất bại rồi, những nỗ lực bỏ ra từ trước tới nay trở thành vô nghĩa.
- 通过 化验 , 水 可以 喝
- Thông qua xét nghiệm, nước có thể uống được.
- 体验 过 丰富 的 文化 活动 是 一种 难忘 的 纪念
- Trải nghiệm các hoạt động văn hóa phong phú là một kỷ niệm khó quên.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 化验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 化验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
验›