材料检验仪器和机器 cáiliào jiǎnyàn yíqì hé jīqì

Từ hán việt: 【tài liệu kiểm nghiệm nghi khí hoà cơ khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "材料检验仪器和机器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tài liệu kiểm nghiệm nghi khí hoà cơ khí). Ý nghĩa là: máy móc và dụng cụ để thử nghiệm vật liệu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 材料检验仪器和机器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 材料检验仪器和机器 khi là Danh từ

máy móc và dụng cụ để thử nghiệm vật liệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料检验仪器和机器

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 织坊 zhīfāng nèi 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng

    - Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.

  • - 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng 昼夜 zhòuyè 不停 bùtíng

    - máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.

  • - 挨次 āicì 检查 jiǎnchá 机器 jīqì shàng de 零件 língjiàn

    - lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.

  • - 我们 wǒmen 所有 suǒyǒu de 玻璃 bōlí 陶瓷 táocí 器皿 qìmǐn dōu 放在 fàngzài 柜橱 guìchú

    - Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.

  • - 机器 jīqì 摆放 bǎifàng hěn 牢稳 láowěn

    - máy móc được sắp xếp ổn định.

  • - 旋标 xuánbiāo 装置 zhuāngzhì 飞机 fēijī 控制板 kòngzhìbǎn shàng de 指示器 zhǐshìqì huò 观测仪 guāncèyí 用来 yònglái 测量 cèliáng 角度 jiǎodù

    - 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.

  • - 工人 gōngrén 熟练地 shúliàndì 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.

  • - àn 规矩 guījǔ 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vận hành máy móc theo quy tắc.

  • - qǐng 按照 ànzhào 步骤 bùzhòu 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vui lòng vận hành máy theo các bước.

  • - 只要 zhǐyào àn 电钮 diànniǔ 机器 jīqì jiù huì 开动 kāidòng

    - Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.

  • - 机器 jīqì 代替 dàitì le 部分 bùfèn 人力 rénlì 劳动 láodòng

    - Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.

  • - 光度计 guāngdùjì 用来 yònglái 测量 cèliáng guāng de 性质 xìngzhì 尤其 yóuqí shì guāng de 强度 qiángdù 通量 tōngliàng de 仪器 yíqì

    - Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.

  • - 实验 shíyàn de 仪器 yíqì 准备 zhǔnbèi hǎo

    - Thiết bị thí nghiệm đã sẵn sàng.

  • - 实验室 shíyànshì yǒu 很多 hěnduō 仪器 yíqì

    - Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.

  • - 实验室 shíyànshì yǒu 各种 gèzhǒng 仪器 yíqì

    - Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.

  • - 劳动 láodòng de 号子声 hàozǐshēng 机器 jīqì de 隆隆声 lónglóngshēng 搀杂在 chānzázài 一起 yìqǐ

    - tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.

  • - 车上 chēshàng zhuāng de shì 机器 jīqì gēn 材料 cáiliào

    - Trên xe xếp máy móc và vật liệu.

  • - 这个 zhègè 机器 jīqì 已经 yǐjīng 通过 tōngguò le 试验 shìyàn

    - Máy này đã vượt qua thử nghiệm.

  • - 实验室 shíyànshì yǒu 各种 gèzhǒng 科学 kēxué 器材 qìcái

    - Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 材料检验仪器和机器

Hình ảnh minh họa cho từ 材料检验仪器和机器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 材料检验仪器和机器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao