Đọc nhanh: 测验 (trắc nghiệm). Ý nghĩa là: kiểm nghiệm; đo lường; thăm dò (bằng thiết bị hoặc phương pháp nào đó), kiểm tra; trắc nghiệm; sát hạch, đố. Ví dụ : - 民意测验。 thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân. - 算术测验。 kiểm tra môn số học. - 时事测验。 kiểm tra thời sự
Ý nghĩa của 测验 khi là Động từ
✪ kiểm nghiệm; đo lường; thăm dò (bằng thiết bị hoặc phương pháp nào đó)
用仪器或其他办法检验
- 民意测验
- thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
✪ kiểm tra; trắc nghiệm; sát hạch, đố
考查学习成绩等
- 算术 测验
- kiểm tra môn số học
- 时事 测验
- kiểm tra thời sự
- 智力测验
- kiểm tra trí thông minh
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 测验 với từ khác
✪ 测量 vs 测验
✪ 测验 vs 测试
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测验
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 神妙莫测
- thần diệu khôn lường.
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 民意测验
- thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
- 智力测验
- kiểm tra trí thông minh
- 时事 测验
- kiểm tra thời sự
- 算术 测验
- kiểm tra môn số học
- 民意测验 表明 拥护 社会党 的 情绪高涨
- Các cuộc khảo sát dư luận cho thấy tình hình ủng hộ Đảng Xã hội tăng cao.
- 这次 测验 很 简单
- Bài kiểm tra lần này rất đơn giản.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 他 的 预测 果然 应验 了
- Dự đoán của anh ấy quả nhiên ứng nghiệm.
- 在 这 一 测验 中 你 与 专家 较量 一下 技巧 吧
- Hãy thử thách kỹ năng của bạn bằng một cuộc đối đầu với chuyên gia trong bài kiểm tra này.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 这次 测验 的 成绩 公布 了
- Kết quả của bài kiểm tra này đã được công bố.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm测›
验›