Đọc nhanh: 检验合格证书 (kiểm nghiệm hợp các chứng thư). Ý nghĩa là: Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm.
Ý nghĩa của 检验合格证书 khi là Danh từ
✪ Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检验合格证书
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 合格
- Đạt chất lượng; hợp quy cách.
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 这行 要 顶格 书写
- hàng này phải viết đầu sách.
- 请于 每段 第一行 缩格 书写
- Vui lòng viết vào dòng đầu tiên của mỗi đoạn văn.
- 他 是 一个 合格 的 爸爸
- Anh ấy là một ông bố mẫu mực.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 性格不合
- tính cách không hợp nhau
- 政审 合格
- kiểm tra chính trị đạt tiêu chuẩn
- 检查 体格
- kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ
- 这份 检讨 书写 得 很 诚恳
- Bản kiểm điểm này viết rất chân thành.
- 我们 保证质量 合格
- Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 他 的 医生 资格证书 已经 过期
- Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.
- 她 的 体检 结果 不 合格
- Kết quả kiểm tra sức khỏe của cô không đạt tiêu chuẩn.
- 经过 化验 , 材料 合格
- Trải qua xét nghiệm, vật liệu đạt tiêu chuẩn.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 检验合格证书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检验合格证书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
合›
格›
检›
证›
验›